Danh sách môn học thay thế, môn học tương đương
23/11/2023 - Lượt xem: 378

14/03/2022 09:20

Danh sách môn học thay thế, môn học tương đương

 

 

DANH SÁCH MÔN HỌC THAY THẾ, MÔN HỌC TƯƠNG ĐƯƠNG

 

* Sau khi học thay thế, SV liên hệ Phòng Quản lý đào tạo để chuyển điểm về học phần đã hủy để xét tốt nghiệp

STT

HỌC PHẦN BỊ HỦY (KHÔNG CÒN MỞ LỚP)

HỌC PHẦN HỌC THAY THẾ

MÃ HP

TÊN HỌC PHẦN

SỐ
TÍN CHỈ

MÃ HP

TÊN HỌC PHẦN

SỐ
TÍN CHỈ

HỌC PHẦN: TOÁN CAO CẤP

1

222018

Toán cao cấp 1

3

222034

Khối Kinh tế: Toán ứng dụng C

3

222033

Khối Kỹ thuật: Toán ứng dụng A

3

HỌC PHẦN: ANH VĂN CƠ BẢN

1

224100

Anh văn tăng cường

4

224103

Anh văn cơ bản

4

2

224101

Anh văn cơ bản 1

3

3

224102

Anh văn cơ bản 2

3

CÁC HỌC PHẦN LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ

1

Chưa hoàn thành cả 2 học phần: SV học thay thế 2 học phần:

223004

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

223006

Chính trị 1

3

223001

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

3

223007

Chính trị 2

3

2

Chưa hoàn thành cả 2 học phần: SV học thay thế 2 học phần:

223004

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

223007

Chính trị 2

3

223003

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mac – Lênin

5

223008

Giáo dục chính trị

5

3

Chưa hoàn thành cả 2 học phần: SV học thay thế 2 học phần:

223001

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

3

223007

Chính trị 2

3

223003

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mac – Lênin

5

223008

Giáo dục chính trị

5

4

223003

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mac – Lênin

5

223006

Chính trị 1

3

223007

Chính trị 2

3

5

223004

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

223007

Chính trị 2

3

6

223001

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

3

223007

Chính trị 2

3

7

Chưa hoàn thành 1 trong 2 học phần: SV học thay thế 1 học phần:

223006

Chính trị 1

3

223008

Giáo dục chính trị

5

223007

Chính trị 2

3

8

Chưa hoàn thành cả 2 học phần: SV học thay thế 1 học phần và học bổ sung 1 TC:

223006

Chính trị 1

3

223008

Giáo dục chính trị

5

223007

Chính trị 2

3

 

Học bổ sung 1 TC (SV liên hệ Khoa Lý luận chính trị để đăng ký học bổ sung)

1

NGÀNH CÔNG NGHỆ SỢI, DỆT

1

231060

Thực tập tay nghề cơ bản

4

231132

Thực tập tay nghề cơ bản

6

2

231106

Công nghệ và thiết bị dệt kim

3

231134

Công nghệ và thiết bị dệt kim

4

231104

Thiết kế vải dệt kim

2

3

231113

Công nghệ và thiết bị dệt thoi

3

231135

Công nghệ và thiết bị dệt thoi

4

4

231107

Thiết kế vải dệt thoi

3

231133

Thiết kế vải dệt thoi

4

5

231011

Công nghệ và thiết bị sợi 1

2

231136

Công nghệ và thiết bị sợi 1

3

6

231033

Nguyên lý dệt không thoi

2

231053

Thiết kế vải trên máy tính

2

7

231075

Định mức kinh tế kỹ thuật trong dệt may

3

231190

Định mức kỹ thuật trong ngành dệt

3

8

231161

Định mức kinh tế kỹ thuật trong ngành dệt

3

9

231114

Đồ án thiết kế vải dệt thoi

1

231023

Đồ án thiết kế vải

1

10

231105

Công nghệ và thiết bị chuẩn bị

3

231158

Công nghệ và thiết bị chuẩn bị dệt

3

11

231018

Đại cương công nghệ dệt sợi

2

231186

Đại cương công nghệ sợi dệt

2

12

231152

Chuyên đề 1 (tham quan, kiến tập)

1

231185

Chuyên đề thực tế tại doanh nghiệp (DM)

1

13

231135

Công nghệ và thiết bị dệt thoi

4

231159

Công nghệ và thiết bị dệt

3

231160

Công nghệ wash sản phẩm may

3

14

231133

Thiết kế vải dệt thoi

4

231168

Thiết kế vải cơ bản

3

231151

Chuyên đề 2 (Công nghệ và thiết bị)

1

15

231038

Quản lý chất lượng dệt, sợi

3

231162

Kiểm tra chất lượng sản phẩm sợi, dệt

2

231160

Công nghệ wash sản phẩm may

2

NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ

1

227079

Thực tập nguội 2

2

227145

Thực tập nguội

2

2

227010

Công nghệ chế tạo máy 1

2

227130

Cơ sở công nghệ chế tạo máy

2

3

227011

Công nghệ chế tạo máy 2

2

227131

Công nghệ chế tạo máy

2

4

227066

An toàn và môi trường công nghiệp (Cơ khí)

2

228090

An toàn điện và môi trường công nghiệp

2

5

227061

Thực tập tiện 2

2

227108

Thực tập tiện 2

2

6

227142

Thực tập hàn TIG - MAG

2

227173

Thực tập hàn TIG-MAG

3

7

227085

Công nghệ CNC nâng cao

3

227160

Chuyên đề công nghệ cơ khí

3

8

227117

Công nghệ sửa chữa nâng cao

3

9

227051

Thực tập hàn 2

2

227172

Thực tập hàn

3

10

227127

Thực tập hàn

2

11

227059

Thực tập tháo lắp sửa chữa 2

2

227171

Thực tập bảo trì sửa chữa

2

12

227148

Thực tập sửa chữa

2

13

227159

Thực tập CNC nâng cao

1

227157

Thực tập CNC nâng cao

2

14

227121

Thực tập CNC 2

2

15

227141

Thực tập CNC 2

2

16

227099

Thực tập tốt nghiệp

2

227150

Thực tập tốt nghiệp (Cơ khí)

5

17

227115

Thực tập tốt nghiệp

4

18

227002

Autocad 3D

2

227174

Tin học ứng dụng (Inventor)

3

19

227153

Thiết kế kỹ thuật cơ khí

2

20

227103

Tin học ứng dụng (Inventor)

2

21

Chưa hoàn thành 1 trong 2 học phần: SV học thay thế 1 học phần:

227008

Cơ lý thuyết

2

227006

Cơ học ứng dụng

2

227042

Sức bền vật liệu

2

22

Chưa hoàn thành cả 2 học phần: SV học thay thế 2 học phần:

227008

Cơ lý thuyết

2

227006

Cơ học ứng dụng

2

227042

Sức bền vật liệu

2

227134

Điều khiển số trong công nghiệp

2

23

Chưa hoàn thành 1 trong 2 học phần: SV học thay thế 1 học phần:

227035

Nguyên lý máy

2

227137

Nguyên lý – Chi tiết máy

2

227003

Chi tiết máy 1

2

24

Chưa hoàn thành cả 2 học phần: SV học thay thế 2 học phần:

227035

Nguyên lý máy

2

227137

Nguyên lý – Chi tiết máy

2

227003

Chi tiết máy 1

2

228090

An toàn điện và môi trường công nghiệp

2

28

Chưa hoàn thành 1 trong 2 học phần: SV học thay thế 1 học phần:

227017

Công nghệ sửa chữa 1

2

227132

Công nghệ sửa chữa

2

227018

Công nghệ sửa chữa 2

2

29

Chưa hoàn thành cả 2 học phần: SV học thay thế 2 học phần:

227017

Công nghệ sửa chữa 1

2

227132

Công nghệ sửa chữa

2

227018

Công nghệ sửa chữa 2

2

227027

Hệ thống cơ điện tử

2

30

227132

Công nghệ sửa chữa

2

227170

Công nghệ bảo trì thiết bị cơ khí

2

NGÀNH CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY

1

227015

Công nghệ kim loại

2

227149

Thực tập tiện 3

2

2

227155

Thiết kế hệ thống điện - khí nén

2

227069

Công nghệ khí nén - thủy lực nâng cao

2

3

227119

Thực tập phay bào 3

1

227147

Thực tập phay 3

2

4

227033

Máy cắt kim loại

2

227148

Thực tập sửa chữa

2

5

227021

Đồ án chi tiết máy

1

227162

Chuyên đề thiết kế chi tiết máy

1

6

227139

Thực hành thiết kế chi tiết máy

1

7

227040

Phương pháp gia công đặc biệt

2

227156

Thiết kế khuôn

3

8

227111

Thiết kế khuôn cho sản phẩm nhựa

3

9

227110

Tự động hóa quá trình sản xuất

2

SV chọn 1 trong 2 học phần:

227144

Thực tập hệ thống cơ điện tử

2

227138

Solidworks

2

NGÀNH ĐIỆN CÔNG NGHIỆP

1

228082

An toàn và môi trường công nghiệp

2

228090

An toàn điện môi trường công nghiệp

2

2

228065

Thực tập PLC

1

228164

Thực tập PLC1

2

3

228010

Đồ án điều khiển 1

1

228214

Đồ án điện công nghiệp

1

4

228178

Đồ án trang bị điện

1

5

228043

Máy điện 1

2

SV chọn 1 trong 2 học phần:

228155

Máy điện

3

228195

Máy điện (các ngành không chuyên)

2

6

228118

Máy điện 2

2

228220

Kỹ thuật lắp đặt điện

2

7

228072

Tính toán quấn dây máy điện

2

228188

Thực tập lắp đặt điện

2

8

228062

Thực tập máy điện

3

228296

Lắp đặt tủ điện

3

9

228188

Thực tập lắp đặt điện

2

10

228260

Thực tập lắp đặt điện

3

11

228232

Thực tập lạnh cơ bản (Điện)

2

228119

Thực tập lạnh cơ bản

2

12

228002

CAD trong kỹ thuật điện

2

228289

AutoCAD (Điện) nâng cao

3

13

228231

CAD trong kỹ thuật điện

3

14

228004

Cung cấp điện 1

2

228291

Cung cấp điện

4

15

228211

Cung cấp điện

3

16

228005

Cung cấp điện 2

2

228219

Kỹ thuật lắp đặt cấp và thoát nước dân dụng

2

17

228157

Thực tập máy điện

1

228264

Thực tập PLC nâng cao

2

18

228162

Thực tập PLC 2

2

19

228078

Vẽ điện

1

228338

Thực tập lắp đặt tủ điều khiển

3

20

228185

Thực tập lắp đặt tủ điều khiển

2

21

228026

Kỹ thuật công trình

2

228220

Kỹ thuật lắp đặt điện

2

22

228073

Trang bị điện 1

2

228256

Trang bị điện

2

23

228066

Thực tập trang bị điện 1

2

228258

Thực tập trang bị điện

2

24

228074

Trang bị điện 2

2

228303

Trang bị điện nâng cao

3

25

228257

Trang bị điện nâng cao

2

26

228120

Thực tập trang bị điện 2

2

228259

Thực tập trang bị điện nâng cao

2

27

227007

Cơ khí đại cương

1

227013

Công nghệ khí nén

2

28

228016

Đo lường điện và thiết bị đo

2

228292

Đo lường điện và thiết bị đo

3

29

228024

Khí cụ điện

2

228294

Khí cụ điện

3

30

228056

Thực tập điện cơ bản

2

228299

Thực tập điện cơ bản

3

31

228276

Hệ thống điện nhẹ

3

228293

Hệ thống điện nhà thông minh

3

32

228229

Kỹ thuật điện lạnh (Chuyên ngành Đện công nghiệp)

2

228305

Lắp đặt và bảo trì máy lạnh

2

33

228205

Chuyên đề sử dụng dụng cụ cầm tay và thiết bị đo

1

228302

Thực tập sử dụng dụng cụ cầm tay

1

34

228173

Chuyên đề thực tế tại doanh nghiệp (Điện)

1

228300

Thực tập doanh nghiệp

1

35

228160

Autocad (Điện)

2

228288

AutoCAD (Điện)

3

36

228057

Thực tập điện tử cơ bản

2

228304

Kỹ thuật điện tử ứng dụng

3

37

228275

Kỹ thuật điện tử chuyên ngành Điện công nghiệp

2

38

228195

Máy điện (các ngành không chuyên)

2

SV chọn 1 trong 3 học phần:

228155

Máy điện

3

228211

Cung cấp điện

3

228257

Trang bị điện nâng cao

2

39

228121

Kỹ thuật chiếu sáng

3

SV chọn 1 trong 2 học phần:

228218

Kỹ thuật lạnh

3

228267

Thực tập lạnh dân dụng

3

40

228259

Thực tập trang bị điện nâng cao

2

SV chọn 1 trong 2 học phần:

228301

Thực tập lắp đặt cấp và thoát nước dân dụng

2

228298

Thí nghiệm đo lường điện và khí cụ điện

2

NGÀNH ĐIỆN TỬ CÔNG NGHIỆP

1

228046

Orcad

2

228307

Thiết kế mạch điện tử

3

2

228183

Thiết kế mạch điện tử

2

3

228017

Đo lường và cảm biến

1

228274

Chuyên đề kỹ thuật cảm biến

2

4

228201

Chuyên đề kỹ thuật cảm biến

1

5

228065

Thực tập PLC

1

228164

Thực tập PLC1

2

6

228078

Vẽ điện

1

228161

PLC 2

1

7

228228

PLC 2

2

228263

PLC nâng cao

2

8

227013

Công nghệ khí nén

2

227014

Công nghệ khí nén – thủy lực

2

9

228213

Điều khiển điện khí nén

2

10

228030

Kỹ thuật điện tử 1

2

228255

Kỹ thuật điện tử

2

11

228034

Kỹ thuật số 1

2

228261

Kỹ thuật số

2

12

228035

Kỹ thuật số 2

1

228207

Chuyên đề thực tế tại doanh nghiệp (Điện tử)

1

13

228079

Vi điều khiển 1

2

228252

Vi điều khiển

3

14

228192

Vi điều khiển

2

15

228080

Vi điều khiển 2

2

228313

Vi điều khiển nâng cao

3

16

228262

Vi điều khiển nâng cao

2

17

228114

Vi điều khiển 3

2

228163

Chuyên đề công nghệ điện tử

2

18

228070

Thực tập vi điều khiển

2

228273

Thực tập vi điều khiển

3

19

228007

Điện tử ứng dụng

3

227013

Công nghệ khí nén

2

228160

AutoCad (Điện)

2

20

228031

Kỹ thuật điện tử 2

2

SV chọn 1 trong 2 học phần:

228230

Thiết kế tủ điều khiển

2

228185

Thực tập lắp đặt tủ điều khiển

2

21

228036

Lập trình phần cứng FPGA

2

SV chọn 1 trong 2 học phần:

228271

Lập trình điều khiển trên thiết bị di động Android

3

228253

Lập trình điều khiển trên thiết bị di động Android

2

NGÀNH CÔNG NGHỆ DA GIÀY

1

228009

Điều khiển tự động

2

226014

Kỹ năng giao tiếp

2

2

232016

Thực tập sử dụng và bảo dưỡng thiết bị giày

1

232053

Thực tập sử dụng và bảo dưỡng thiết bị giày

2

3

232009

Phác họa mẫu 1

3

232045

Phác họa mẫu

3

4

232013

Thực tập công nghệ giày 1

1

232049

Thực tập công nghệ giày 1

2

5

232017

Thực tập thiết kế giày cơ bản

2

232054

Thực tập thiết kế giày cơ bản

3

6

232025

Thực tập định mức kỹ thuật

1

232052

Thực tập định mức kỹ thuật

2

7

232039

Thực tập tốt nghiệp (Giày)

4

232058

Thực tập tốt nghiệp da giày

5

8

231016

Corel Draw

2

229046

Corel Draw

2

9

232004

Công nghệ giày nâng cao 1

2

232050

Thực tập công nghệ giày 2 nâng cao

2

10

232028

Thực tập công nghệ giày nâng cao 1

2

232036

Phác họa mẫu trên vi tính

2

11

226004

Đại cương về WTO và ASEAN

2

226180

Đại cương về ASEAN

2

12

232040

Chuyên đề "Thực tập công nghệ 2 tại xí nghiệp"

1

232060

Chuyên đề thực tế tại doanh nghiệp (DG)

1

13

232041

Chuyên đề "Thực tập công nghệ 3 tại xí nghiệp"

1

232061

Chuyên đề công nghệ mới

1

14

226180

Đại cương về ASEAN

2

232048

Thiết kế giày trên Corel Draw

2

232026

Tin học ứng dụng ngành giày 2

2

232055

Thực tập thiết kế giày nâng cao

2

232036

Phác họa mẫu trên vi tính

2

15

227007

Cơ khí đại cương

1

226035

Soạn thảo văn bản

2

226017

Môi trường và con người

2

222013

Phương pháp nghiên cứu khoa học

2

222017

Tiếng Việt thực hành B

2

222035

Kỹ năng mềm

2

16

232019

Xây dựng quá trình công nghệ

4

232038

Xây dựng quá trình công nghệ

3

232036

Phác họa mẫu trên vi tính

2

17

232038

Xây dựng quá trình công nghệ

3

SV phải học thay thế 2 học phần gồm:
* Học phần tự chọn 1: SV chọn 1 trong 2 HP sau:

232056

Xây dựng quy trình công nghệ

2

232059

Thực tập xây dựng quy trình công nghệ

2

* Học phần tự chọn 2: SV chọn 1 trong 6 HP sau:

226035

Soạn thảo văn bản

2

226017

Môi trường và con người

2

222013

Phương pháp nghiên cứu khoa học

2

222017

Tiếng Việt thực hành B

2

232048

Thiết kế giày trên Corel Draw

2

232026

Tin học ứng dụng ngành giày 2

2

18

232008

Nguyên vật liệu giày

4

SV phải học thay thế 3 học phần gồm:
* Học phần bắt buộc:

232044

Nguyên vật liệu giày

2

232046

Thí nghiệm nguyên vật liệu

1

* Học phần tự chọn: SV chọn 1 trong 4 HP sau:

226035

Soạn thảo văn bản

2

226017

Môi trường và con người

2

222013

Phương pháp nghiên cứu khoa học

2

222017

Tiếng Việt thực hành B

2

19

232011

Thiết bị giày

3

SV phải học thay thế 2 học phần gồm:
* Học phần bắt buộc:

232053

Thực tập sử dụng và bảo dưỡng thiết bị giày

2

* Học phần tự chọn: SV chọn 1 trong 2 HP sau:

232050

Thực tập công nghệ giày 2 nâng cao

2

232026

Tin học ứng dụng ngành giày 2

2

20

232002

Công nghệ giày 2

4

SV phải học thay thế 2 học phần gồm:
* Học phần bắt buộc:

232042

Công nghệ giày 2

3

* Học phần tự chọn: SV chọn 1 trong 3 HP sau:

232026

Tin học ứng dụng ngành giày 2

2

232048

Thiết kế giày trên Corel Draw

2

232050

Thực tập công nghệ giày 2 nâng cao

2

21

232012

Thiết kế giày cơ bản

4

SV phải học thay thế 2 học phần gồm:
* Học phần bắt buộc:

232047

Thiết kế giày cơ bản

2

* Học phần tự chọn: SV chọn 1 trong 2 HP sau:

232048

Thiết kế giày trên Corel Draw

2

232026

Tin học ứng dụng ngành giày 2

2

22

232015

Thực tập công nghệ giày 3

3

SV phải học thay thế 2 học phần gồm:
* Học phần bắt buộc:

232051

Thực tập công nghệ giày 3

2

* Học phần tự chọn: SV chọn 1 trong 2 HP sau:

232048

Thiết kế giày trên Corel Draw

2

232026

Tin học ứng dụng ngành giày 2

2

232062

Môi trường và an toàn lao động ngành giày

2

23

232006

Định mức kỹ thuật (Giày)

2

SV phải học thay thế 2 học phần gồm:
* Học phần bắt buộc:

232043

Định mức kỹ thuật

1

* Học phần tự chọn: SV chọn 1 trong 6 HP sau:

226035

Soạn thảo văn bản

2

226017

Môi trường và con người

2

222013

Phương pháp nghiên cứu khoa học

2

222017

Tiếng Việt thực hành B

2

232048

Thiết kế giày trên Corel Draw

2

232026

Tin học ứng dụng ngành giày 2

2

24

232037

Quản trị học ứng dụng ngành giày

3

SV phải học thay thế 2 học phần gồm:
* Học phần bắt buộc:

232057

Quản trị học ứng dụng ngành giày

2

* Học phần tự chọn: SV chọn 1 trong 6 HP sau:

226035

Soạn thảo văn bản

2

226017

Môi trường và con người

2

222013

Phương pháp nghiên cứu khoa học

2

222017

Tiếng Việt thực hành B

2

232048

Thiết kế giày trên Corel Draw

2

232026

Tin học ứng dụng ngành giày 2

2

NGÀNH CÔNG NGHỆ GIẤY, NHUỘM, HÓA HỮU CƠ, HÓA PHÂN TÍCH

1

229024

Nhập môn tin học

3

229029

Tin học đại cương

3

2

230094

Hóa polime

3

230181

Hóa polime

2

230095

Cơ sở hóa học vật liệu

2

3

230036

Phân tích hữu cơ

4

230182

Kỹ thuật phân tích hữu cơ

3

230184

Các phương pháp phổ nghiệm

2

4

230310

Phân tích dụng cụ

5

230265

Phương pháp phổ UV-VIS

3

230156

Phương pháp HPLC – GC

2

5

230182 Kỹ thuật phân tích hữu cơ

3

230310

Phân tích dụng cụ

5

6

230150

Cơ sở lý thuyết hóa phân tích

2

230188

Cơ sở lý thuyết hóa phân tích

3

7

230024

Hóa phân tích

2

8

230167

Phân tích chất tẩy rửa, mỹ phẩm

2

230222

Hương liệu mỹ phẩm

2

9

230251

Hóa cơ sở

2

230021

Hóa hữu cơ

2

10

230021

Hóa hữu cơ

2

230180

Cơ sở lý thuyết hóa hữu cơ

3

11

230029

Kỹ thuật định lượng màu sắc

2

230224

Kỹ thuật đo màu

2

12

230159

Phân tích công nghiệp 1

2

230195

Phân tích Silicate – Phân bón

2

13

222008

Hóa học đại cương 1

2

230223

Kỹ thuật an toàn phòng thí nghiệm

2

14

222009

Hóa học đại cương 2

2

230221

Hóa sinh học thực phẩm

3

15

230153

Phương pháp phổ UV – VIS

2

230228

Phương pháp quang phổ

2

16

230099

Công nghệ xử lý vật liệu dệt 3

3

230204

Chuyên đề 2: Phát triển sản phẩm

3

17

230101

Công nghệ sản xuất xơ hóa học

2

230207

Chuyên đề 1: Thực tập CNCBTP

2

18

230102

Công nghệ xử lý các mặt hàng vải sợi

3

230217

Công nghệ xử lý hàng pha

3

19

230050

Thực hành hóa vô cơ

1

230253

Thực hành hóa sinh học thực phẩm

1

20

230226

Kỹ thuật tổng hợp hữu cơ 1

2

230213

Công nghệ sản xuất đồ uống

2

21

230287

Xử lý mẫu trong kiểm nghiệm thực phẩm

2

230340

Phân tích chất lượng thực phẩm

3

22

230034

Kỹ thuật tổng hợp hữu cơ

3

230226

Kỹ thuật tổng hợp hữu cơ 1

2

230237

Thực hành hương liệu - mỹ phẩm

1

23

230045

Thực hành chuyên ngành hóa hữu cơ

2

230234

Thực hành công nghệ chất tẩy rửa

1

230238

Thực hành kiểm tra tính chất giấy và bột giấy

1

24

230097

Công nghệ xử lý vật liệu dệt 1

5

230189

Công nghệ nhuộm sợi thiên nhiên

4

230106

Thực hành xử lý vải sợi thiên nhiên

2

25

230099

Công nghệ xử lý vật liệu dệt 3

3

230218

Đồ án chuyên ngành Nhuộm

2

230243

Thực hành xử lý vải sợi tổng hợp

1

26

Chưa hoàn thành 1 trong 2 học phần: SV học thay thế 1 học phần:

230038

Quá trình và thiết bị hóa học 1

2

230229

Quá trình và thiết bị hóa học

3

230039

Quá trình và thiết bị hóa học 2

2

27

Chưa hoàn thành cả 2 học phần: SV học thay thế 2 học phần:

230038

Quá trình và thiết bị hóa học 1

2

230229

Quá trình và thiết bị hóa học

3

230039

Quá trình và thiết bị hóa học 2

2

230237

Thực hành hương liệu mỹ phẩm

1

28

Chưa hoàn thành 1 trong 2 học phần: SV học thay thế 2 học phần:

230030

Kỹ thuật nhuộm – in hoa

4

230317

Kỹ thuật nhuộm và in hoa

2

230189

Công nghệ nhuộm sợi thiên nhiên

4

230318

Thực hành kỹ thuật nhuộm và in hoa

2

29

230189

Công nghệ nhuộm sợi thiên nhiên

4

230323

Kiểm soát chất lượng môi trường

4

30

230063

Kỹ thuật phòng thí nghiệm

2

230336

Máy, thiết bị trong chế biến thực phẩm

2

NGÀNH KẾ TOÁN

1

225042

Thực hành kế toán máy

2

225067

Thực hành kế toán thuế

2

2

225031

Tin học kế toán

2

229100

Tin học

2

3

225087

Nguyên lý thống kê

3

225015

Nguyên lý thống kê

2

225091

Quản trị rủi ro tài chính

2

4

225009

Kế toán tài chính doanh nghiệp 1

4

225080

Kế toán tài chính doanh nghiệp 1

3

225118

Chuyên đề thực tế tại doanh nghiệp

1

5

225026

Thị trường chứng khoán

3

225050

Thị trường chứng khoán

2

225059

Thị trường tài chính

2

6

225101

Hệ thống thông tin kế toán

3

225106

Hệ thống thông tin kế toán

2

225105

Chuyên đề thực tế ngân hàng thương mại, TTCK

1

7

225053

Kế toán tài chính doanh nghiệp

4

SV phải học thay thế 2 học phần gồm:
* Học phần bắt buộc:

225033

Kế toán tài chính doanh nghiệp

3

* Học phần tự chọn: SV chọn 1 trong 2 HP sau:

225118

Chuyên đề thực tế tại doanh nghiệp

1

225104

Chuyên đề mô phỏng, tổ chức, thực hiện TCDN

1

8

225078

Kế toán quản trị chi phí

3

225108

Kế toán quản trị

3

9

225006

Kế toán quản trị chi phí

2

SV chọn 1 trong 2 học phần:

225078

Kế toán quản trị chi phí

3

225108

Kế toán quản trị

3

10

225100

Khai báo thuế

2

225126

Thực hành khai báo thuế

2

11

225067

Thực hành kế toán thuế

2

225119

Thực hành kế toán trên phần mềm

2

12

225046

Thực tập tốt nghiệp

4

225123

Thực tập tốt nghiệp

5

13

225109

Kế toán sổ

2

225128

Kế toán Excel

2

14

225007

Kế toán sổ

3

225109

Kế toán sổ

2

225072

Chuyên đề kế toán thuế

1

15

222025

Kỹ năng mềm

2

222035

Kỹ năng mềm

2

16

225062

Hoạch định ngân sách vốn đầu tư

2

225129

Kỹ năng soạn thảo trên máy tính

2

17

226080

Kinh tế vi mô

2

226012

Kinh tế vi mô

3

18

224006

Anh văn chuyên ngành (Kế toán)

2

225152

Anh văn chuyên ngành (Kế toán)

2

19

229030

Tin học văn phòng

2

226035

Soạn thảo văn bản (chỉ áp dụng đối với ngành Kế toán)

2

NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

1

229053

Tin học đại cương (CNTT)

3

229126

Tin học

3

2

229029

Tin học đại cương

3

3

229024

Nhập môn tin học

3

4

229100

Tin học

2

5

229032

Đồ họa máy tính

3

229047

Chuyên đề ASP.NET

3

6

229057

Chuyên đề ASP.NET

7

229033

Đồ họa ứng dụng (tự chọn)

2

229055

Phần mềm xử lý ảnh (PhotoShop)

2

8

229009

Công nghệ XML (tự chọn)

9

229006

Chuyên đề Java

2

229054

Lập trình Java

3

10

229017

Lắp ráp và cài đặt máy tính

2

SV chọn 1 trong 2 học phần:

229084

Bảo mật Internet

2

229085

Bảo trì hệ thống mạng

2

11

229020

Lập trình quản lý

3

SV phải học thay thế 2 học phần gồm:
* Học phần bắt buộc:

229121

Chuyên đề thực tế tại doanh nghiệp (Tin)

1

* Học phần tự chọn: SV chọn 1 trong 2 HP sau:

229095

Chuyên đề ứng dụng Javascript

2

229094

Chuyên đề ứng dụng cho lập trình web

2

12

229080

Kiểm thử phần mềm

2

229102

Kiểm thử phần mềm cơ bản

2

13

228113

Thiết kế web

2

229028

Thiết kế web

3

14

229019

Lập trình hướng đối tượng

2

229034

Lập trình hướng đối tượng

3

15

229104

Kỹ thuật lập trình

2

229016

Kỹ thuật lập trình

3

16

229127

Truyền dữ liệu

2

17

229034

Lập trình hướng đối tượng (Tin)

3

229121

Chuyên đề thực tế tại doanh nghiệp (Tin)

1

229019

Lập trình hướng đối tượng

2

18

229049

Chuyên đề Linux

2

229069

Hệ điều hành Linux

3

19

229123

Chuyên đề thực tế tại doanh nghiệp 1 (Tin)

1

229121

Chuyên đề thực tế tại doanh nghiệp (Tin)

1

20

229069

Hệ điều hành Linux

3

229121

Chuyên đề thực tế tại doanh nghiệp (Tin)

1

229097

Hệ điều hành Linux

2

21

229039

Phần mềm mã nguồn mở

3

229121

Chuyên đề thực tế tại doanh nghiệp (Tin)

1

229118

Phần mềm mã nguồn mở

2

22

229036

Lý thuyết đồ thị

3

SV phải học thay thế 2 học phần gồm:
* Học phần bắt buộc:

229109

Lý thuyết đồ thị

2

* Học phần tự chọn: SV chọn 1 trong 4 HP sau:

229090

Chuyên đề thực tập 1

1

229123

Chuyên đề thực tế tại doanh nghiệp 1 (Tin)

1

229124

Chuyên đề thực tế tại doanh nghiệp 2 (Tin)

1

229121

Chuyên đề thực tế tại doanh nghiệp (Tin)

1

23

229028

Thiết kế web

3

SV phải học thay thế 2 học phần gồm:
* Học phần bắt buộc:

229113

Thiết kế Web

2

* Học phần tự chọn: SV chọn 1 trong 4 HP sau:

229090

Chuyên đề thực tập 1

1

229123

Chuyên đề thực tế tại doanh nghiệp 1 (Tin)

1

229124

Chuyên đề thực tế tại doanh nghiệp 2 (Tin)

1

229121

Chuyên đề thực tế tại doanh nghiệp (Tin)

1

NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP

1

225016

Phân tích hoạt động kinh doanh

3

226045

Phân tích hoạt động doanh nghiệp

3

2

226032

Quản trị sản xuất

2

226058

Logistics

2

3

226079

Hệ thống thông tin quản lý

2

226101

Đàm phán trong kinh doanh

2

4

226030

Quản trị nguồn nhân lực

2

226167

Quản trị nhân sự

2

5

226021

Pháp luật kinh tế

2

226093

Luật kinh doanh

2

6

226010

Kinh tế môi trường

2

226184

Khởi tạo doanh nghiệp

2

7

226013

Kinh tế vĩ mô

2

226159

Marketing dịch vụ

2

8

225089

Thống kê doanh nghiệp

2

226083

Marketing quốc tế

2

9

222024

Xác suất thống kê

2

226169

Quản trị tổ chức sự kiện

3

10

226132

Quản trị tổ chức sự kiện

2

11

226039

Tin học ứng dụng trong kinh doanh

3

226190

Quản trị bán hàng và chăm sóc khách hàng

3

12

226014

Kỹ năng giao tiếp và làm việc đội/nhóm

2

226184

Khởi tạo doanh nghiệp

2

13

226170

Tâm lý khách hàng và kỹ năng giải quyết than phiền

2

226187

Tâm lý du khách

2

14

225040

Quản trị ngoại thương

2

226091

Quản trị ngoại thương

2

15

226154

Chuyên đề thực tế tại doanh nghiệp 1 (QT)

1

226201

Chuyên đề thực tế: Quản trị sản xuất

1

16

226155

Chuyên đề thực tế tại doanh nghiệp 2 (QT)

1

226202

Chuyên đề thực tế: Quản trị thương mại dịch vụ

1

17

226102

Quản trị chiến lược

2

226165

Quản trị chiến lược

3

18

226136

Quản trị kinh doanh khách sạn

2

19

226191

Quản trị kinh doanh khách sạn

3

20

226157

Kỹ năng bán hàng

1

226190

Quản trị bán hàng và chăm sóc khách hàng

3

21

226047

Quản trị bán hàng

2

22

226163

Quản trị bán hàng

3

23

225028

Thống kê doanh nghiệp

3

226083

Marketing quốc tế

2

226017

Môi trường và con người

2

24

225019

Tài chính tín dụng

2

226063

Phân tích và đầu tư chứng khoán

2

226168

Quản trị tài chính quốc tế

2

225018

Tài chính – Tiền tệ

2

25

226011

Kinh tế quốc tế

2

SV chọn 1 trong 2 học phần:

226160

Quan hệ kinh tế quốc tế

2

226025

Quản trị hành chính văn phòng

2

NGÀNH QUẢN TRỊ XUẤT NHẬP KHẨU

1

225060

Tài chính quốc tế

2

226168

Quản trị tài chính quốc tế

2

2

226068

Tài chính quốc tế

3

226071

Thủ tục hải quan hàng hóa XNK

3

226103

Thủ tục hải quan hàng hóa XNK

3

4

226062

Nghiệp vụ giao nhận hàng hóa hải quan

2

226200

Nghiệp vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu và thực tế cảng

2

5

226028

Quản trị marketing

2

6

226085

Phân tích hoạt động kinh doanh XNK

3

226045

Phân tích hoạt động doanh nghiệp

3

7

226060

Luật kinh doanh (TM) quốc tế

2

226158

Luật kinh doanh quốc tế

2

8

226104

Đàm phán trong kinh doanh quốc tế

2

226101

Đàm phán trong kinh doanh

2

9

226055

Đàm phán trong kinh doanh quốc tế

3

226101

Đàm phán trong kinh doanh

2

226184

Khởi tạo doanh nghiệp

2

10

226082

Chiến lược kinh doanh XNK

3

226165

Quản trị chiến lược

3

11

226073

Thuế trong kinh doanh XNK

3

226078

Thuế trong kinh doanh

2

226033

Quản trị tài chính

2

12

226099

Giao dịch thương mại quốc tế

2

226156

Giao dịch thương mại quốc tế

3

13

226052

Bảo hiểm và vận tải hàng hóa XNK

3

226177

Vận tải bảo hiểm hàng hóa XNK

3

NGÀNH QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN

1

226121

Tổng quan du lịch

3

226176

Tổng quan kinh doanh nhà hàng – khách sạn

3

2

226122

Kinh tế du lịch

3

226045

Phân tích hoạt động doanh nghiệp

3

3

226123

Tài chính trong du lịch

2

226254

Quản trị tài chính nhà hàng - khách sạn

3

4

226164

Quản trị các hoạt động tài chính nhà hàng – khách sạn

2

5

226197

Quản trị tài chính nhà hàng - khách sạn

2

6

226135

Nghiệp vụ thanh toán quốc tế

2

226070

Thanh toán quốc tế

3

7

226193

Quản trị nhân sự du lịch nhà hàng khách sạn

2

226199

Quản trị nhân sự nhà hàng khách sạn

2

8

226125

Quản trị chất lượng dịch vụ

3

226022

Quản trị chất lượng

2

226159

Marketing dịch vụ

2

9

226143

Quản trị cơ sở lưu trú

3

226166

Quản trị cơ sở vật chất kỹ thuật nhà hàng – khách sạn

2

226184

Khởi tạo doanh nghiệp

2

10

226141

Quản trị nhân sự

3

226167

Quản trị nhân sự

2

226154

Chuyên đề thực tế doanh nghiệp 1

1

11

226199

Quản trị nhân sự nhà hàng khách sạn

2

226167

Quản trị nhân sự

2

12

226167

Quản trị nhân sự

2

226255

Quản trị nhân sự nhà hàng khách sạn

3

13

226141

Quản trị nhân sự

3

14

226199

Quản trị nhân sự nhà hàng khách sạn

2

15

226198

Nghiệp vụ an ninh khách sạn

2

226151

Quản trị lễ tân

3

NGÀNH QUẢN TRỊ NHÀ HÀNG VÀ DỊCH VỤ ĂN UỐNG

1

226117

Tâm lý và giao tiếp trong du lịch

3

226163

Quản trị bán hàng

3

2

226128

Phương pháp xây dựng thực đơn

3

226041

Tâm lý kinh doanh

2

226154

Chuyên đề thực tế doanh nghiệp 1

1

3

226131

Thực hành nghề nghiệp nhà hàng

3

226190

Quản trị bán hàng và chăm sóc khách hàng

3

4

226148

Thực hành nghề nghiệp khách sạn

3

5

226149

Quản trị kinh doanh tiệc và hội nghị

2

226101

Đàm phán trong kinh doanh

2

6

226127

Nghiệp vụ phục vụ bàn

3

226188

Kỹ thuật phục vụ bàn

3

7

226130

Nghiệp vụ pha chế đồ uống

3

226256

Kỹ thuật pha chế đồ uống

5

8

226189

Kỹ thuật pha chế đồ uống

3

9

226183

Kỹ thuật phục vụ bàn và pha chế đồ uống

3

226188

Kỹ thuật phục vụ bàn

3

226189

Kỹ thuật pha chế đồ uống

3

10

226146

Kỹ thuật nghiệp vụ lễ tân

3

226194

Nghiệp vụ lễ tân

3

11

226147

Kỹ thuật nghiệp vụ buồng

3

226195

Nghiệp vụ buồng

3

12

226162

Quản trị ẩm thực

2

226139

Quản trị ẩm thực

3

13

226186

Tin học ứng dụng trong nhà hàng

2

226192

Tin học ứng dụng trong nhà hàng - khách sạn

2

14

226124

Quản trị marketing nhà hàng – khách sạn

3

226165

Quản trị chiến lược

3

15

226151

Quản trị lễ tân

3

NGÀNH CÔNG NGHỆ MAY

1

231032

Nguyên liệu dệt

1

231122

Vật liệu may

3

2

231035

Nguyên phụ liệu may

2

3

231099

Quản lý chất lượng tổng thể

2

231037

Quản lý chất lượng trang phục

2

4

227031

Kỹ thuật nhiệt

2

233026

Kỹ thuật nhiệt

2

5

231137

Những nguyên lý cơ bản trong thiết kế thời trang

2

231046

Thiết kế dây chuyền sản xuất (May)

2

231098

Cơ học ứng dụng trong dệt may

2

6

227028

Hình họa – Vẽ kỹ thuật

2

231178 Vẽ kỹ thuật ngành may

2

7

231122

Vật liệu may

3

231131

Vật liệu may

2

231024

Giác sơ đồ

2

8

231141

Sáng tác mẫu

3

231165

Sáng tác mẫu

2

231160

Công nghệ wash sản phẩm may

2

9

231123

Sáng tác mẫu

1

SV chọn 1 trong 2 học phần:

231141

Sáng tác mẫu

3

231165

Sáng tác mẫu

2

10

231125

Thực tập sáng tác mẫu

1

SV chọn 1 trong 2 học phần:

231141

Sáng tác mẫu

3

231160

Công nghệ wash sản phẩm may

2

11

231047

Thiết kế trang phục 1

3

231194

Thiết kế và cắt áo sơ mi

3

231166

Thiết kế trang phục cơ bản

3

12

231143

Thiết kế trang phục 2

2

231205

Kỹ thuật cắt may áo dài

3

231048

Thiết kế trang phục 2

1

231063

Thực tập thiết kế trang phục 2

1

231177

Trang phục truyền thống

3

13

231049

Thiết kế trang phục 3

2

SV chọn 1 trong 2 học phần:

231144

Thiết kế trang phục 3

3

231167

Thiết kế trang phục cao cấp

2

14

231144

Thiết kế trang phục 3

3

SV phải học thay thế 2 học phần gồm:

231169

Thực tập may trang phục cao cấp 1

3

231167

Thiết kế trang phục cao cấp

2

15

231142

Thiết kế rập

3

SV phải học thay thế 2 học phần gồm:
* Học phần bắt buộc:

231173

Thực tập thiết kế rập công nghiệp

2

* Học phần tự chọn: SV chọn 1 trong 2 HP sau:

231148

Cải tiến năng suất

2

231163

Quản lý đơn hàng

2

16

231173

Thực tập thiết kế rập công nghiệp

2

231082

Thiết kế rập công nghiệp

2

17

228027

Kỹ thuật điện 1

2

231070

An toàn và môi trường công nghiệp (Dệt may)

2

18

231062

Thực tập thiết kế trang phục 1

3

231174

Thực tập thiết kế trang phục cơ bản

2

231148

Cải tiến năng suất

2

19

231062

Thực tập thiết kế trang phục 1

3

231189

Thực tập thiết kế trang phục cơ bản

3

231174

Thực tập thiết kế trang phục cơ bản

2

231196

Thiết kế và cắt quần âu

2

20

231064

Thực tập thiết kế trang phục 3

1

231169

Thực tập may trang phục cao cấp 1

3

231084

Thực tập may áo jacket

2

21

231169

Thực tập may trang phục cao cấp 1

3

231201

Kỹ thuật cắt may áo jacket

3

22

231170

Thực tập may trang phục cao cấp 2

4

231199

Kỹ thuật cắt may váy, đầm

2

231203

Kỹ thuật may áo veston

3

23

231189

Thực tập thiết kế trang phục cơ bản

3

231196

Thiết kế và cắt quần âu

2

231199

Kỹ thuật cắt may váy, đầm

2

24

231054

Thực tập công nghệ may

3

231145

Thực tập may quần áo cơ bản

4

25

231145

Thực tập may quần áo cơ bản

4

231197

Kỹ thuật may áo sơ mi

3

231198

Kỹ thuật may quần âu

3

26

231085

Thực tập may áo veston

3

231170

Thực tập may trang phục cao cấp 2

4

27

231146

Tin học ứng dụng ngành may

3

231065

Thực tập tin học ứng dụng ngành may

2

231163

Quản lý đơn hàng

2

28

231065

Thực tập tin học ứng dụng ngành may

2

231146

Tin học ứng dụng ngành may

3

29

231004

Công nghệ may trang phục 1

2

231188

Công nghệ may trang phục 1

6

231055

Thực tập công nghệ may trang phục 1

4

231156

Công nghệ may trang phục 1

5

30

231056

Thực tập công nghệ may trang phục 2

1

231157

Công nghệ may trang phục 2

4

231005

Công nghệ may trang phục 2

2

231006

Công nghệ may trang phục 3

2

31

231140

Công nghệ may trang phục 2

3

231157

Công nghệ may trang phục 2

4

32

231157

Công nghệ may trang phục 2

4

231204

Công nghệ sản xuất hàng may Công nghiệp

3

231210

Thực tế doanh nghiệp May

1

33

231188

Công nghệ may trang phục 1

6

231192

Kỹ thuật may bộ phận của áo

4

231206

Kỹ thuật may bộ phận của quần

3

34

231110

Thiết kế vải nâng cao

3

231052

Thiết kế vải nâng cao

3

35

231130

Vẽ mỹ thuật

2

231208

Vẽ mỹ thuật ngành may

3

36

231042

Thiết bị may công nghiệp và bảo trì

2

231209

Thiết bị may công nghiệp

2

37

231167

Thiết kế trang phục cao cấp

2

231200

Thiết kế và cắt áo veston

2

38

231067

Tổ chức và quản lý may công nghiệp

2

231207

Tổ chức và quản lý sản xuất may CN

2

39

231180

Thực tập sản xuất

2

231202

Thực tập sản xuất (May)

5

NGÀNH CƠ ĐIỆN TỬ

1

228009

Điều khiển tự động

2

227113

Điều khiển tự động

2

2

227116

Tin học ứng dụng

2

227138

Solidworks

2

3

227095

Thực tập hệ thống cơ điện tử

1

227144

Thực tập hệ thống cơ điện tử

2

4

228194

Thực tập vi điều khiển

2

228070

Thực tập vi điều khiển

2

5

228192

Vi điều khiển

2

228252

Vi điều khiển

3

6

227078

Thực tập nguội 1

1

227145

Thực tập nguội

2

7

227050

Thực tập hàn 1

1

227127

Thực tập hàn

2

8

227114

Thực tập tốt nghiệp (Cơ điện tử)

4

227152

Thực tập tốt nghiệp (Cơ điện tử)

5

9

227112

Đồ án cơ sở ngành (Cơ điện tử )

1

227125

Chuyên đề cơ sở ngành cơ điện tử

1

10

227140

Thực tập tháo lắp

2

227148

Thực tập sửa chữa

2

11

227080

Vận hành CNC

1

227154

Thực tập CNC

2

12

227120

Thực tập CNC 1

2

13

227126

Chuyên đề thực tập CNC ngành cơ điện tử

2

NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA

1

228010

Đồ án điều khiển 1

1

228177

Đồ án điều khiển tự động

1

2

228041

Mạng truyền thông công nghiệp

3

228182

Mạng truyền thông công nghiệp

2

228179

Đồ án tự động hóa quá trình công nghệ

1

3

 

 

 

 

 

 

4

228184

Thiết kế tủ điện với AutoCad

2

228337

Thiết kế tủ điều khiển

3

5

228230

Thiết kế tủ điều khiển

2

6

228164

Thực tập PLC 1

2

228196

Thực tập PLC

2

7

228162

Thực tập PLC 2

2

228264

Thực tập PLC nâng cao

2

8

228047

PLC 1

2

228047

PLC

2

9

228161

PLC 2

1

228263

PLC nâng cao

2

10

228228

PLC 2

2

11

228203

Chuyên đề Quản lý tự động hóa tòa nhà (BMS)

1

228336

Hệ thống quản lý tòa nhà (BMS)

2

12

228172

Chuyên đề Quản lý tự động hóa tòa nhà (BMS)

2

13

228186

Thiết bị tự động hóa

2

228335

Cảm biến và cơ cấu chấp hành

2

14

228054

Thiết bị tự động

2

15

228224

Nhập môn chuyên ngành điều khiển tự động

2

228281

Nhập môn chuyên ngành điều khiển tự động

1

228172

Chuyên đề Quản lý tự động hóa tòa nhà (BMS)

2

16

228042

Matlab trong tự động

2

228341

Chuyên đề kỹ thuật điều khiển

2

17

228165

Thí nghiệm điều khiển và điều chỉnh tự động

1

228340

Thực tập vận hành, bảo trì hệ thống tự động hóa

2

18

228202

Chuyên đề thực tế tại doanh nghiệp (Tự động hóa)

1

228339

Thực tập thi công, lắp đặt hệ thống tự động hóa

2

19

228206

Chuyên đề thiết kế mạch giao tiếp

3

228342

Điện tử ứng dụng và IoT

3

NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT Ô TÔ

1

233017

Thực tập động cơ xăng 2

2

233041

Thực tập động cơ xăng 2

3

2

233015

Thực tập diesel

2

233042

Thực tập diesel

3

3

233018

Thực tập ô tô 1

2

233043

Thực tập ô tô 1

3

4

233013

Thực tập điện ô tô 1

2

233044

Thực tập điện ô tô 1

3

5

233023

Nhập môn công nghệ ô tô

1

233005

Công nghệ sửa chữa và bảo dưỡng ô tô

2

6

233014

Thực tập điện ô tô 2

2

233048

Thực tập điện ô tô 2

3

7

227013

Công nghệ khí nén

2

227014

Công nghệ khí nén – thủy lực

2

8

233010

Ô tô

3

233054

Cấu tạo ô tô

3

9

233019

Thực tập ô tô 2

2

233052

Thực tập ô tô 2

3

10

233027

Thủy lực và máy thủy lực

2

233024

Thiết bị xưởng ô tô

2

11

233026

Kỹ thuật nhiệt

2

233012

Ô tô và môi trường

2

12

233008

Kiểm định và chẩn đoán kỹ thuật ô tô

2

233057

Chẩn đoán kỹ thuật ô tô

2

13

233045

Chuyên đề điện - điện tử ô tô

2

233055

Chuyên đề hệ thống an toàn và ổn định trên ô tô

2

14

233002

Chuyên đề điện - điện tử ô tô

3

233055

Chuyên đề hệ thống an toàn và ổn định trên ô tô

2

233057

Chẩn đoán kỹ thuật ô tô

2

15

233029

Chuyên đề kỹ thuật lái xe

3

233056

Chuyên đề công nghệ mới trên động cơ ô tô

3

16

233047

Chuyên đề động cơ

3

17

233003

Chuyên đề động cơ

2

NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT NHIỆT

1

228015

Đo lường điện lạnh

2

228167

Đo lường và điều khiển hệ thống lạnh

2

2

228115

Đồ án kỹ thuật sấy

1

SV chọn 1 trong 2 học phần:

228166

Đồ án máy lạnh 2

1

228234

Thực tập lạnh nâng cao

2

3

228038

Lý thuyết cháy

2

228191

Tiết kiệm năng lượng trong hệ thống lạnh

2

4

228089

Vật liệu điện – lạnh

2

228317

Tính toán hệ thống lạnh

3

5

228210

Công nghệ vật liệu và an toàn hệ thống nhiệt lạnh

2

6

228277

Vật liệu và an toàn hệ thống nhiệt lạnh

2

7

228081

An toàn lao động điện – lạnh

2

228320

Chuyên đề vận hành sửa chữa hệ thống lạnh

3

8

228187

Lý thuyết vận hành sửa chữa hệ thống lạnh

2

9

228279

Lý thuyết vận hành sửa chữa hệ thống lạnh

3

10

228167

Đo lường và điều khiển hệ thống lạnh

2

228158

Đo lường và điều khiển hệ thống lạnh

3

11

228265

Bơm quạt máy nén

2

228306

Máy và thiết bị lạnh

3

12

228001

Bơm – quạt – máy nén

3

228265

Bơm quạt máy nén

2

228209

Công nghệ bơm nhiệt và ứng dụng

2

13

228168

Thiết bị trao đổi nhiệt

3

228266

Thiết bị trao đổi nhiệt

2

228243

Tính toán thiết kế hệ thống lạnh công nghiệp

2

14

228266

Thiết bị trao đổi nhiệt

2

228318

Dự toán công trình nhiệt lạnh

3

15

228008

Điều hòa không khí

3

228212

Điều hòa không khí và thông gió

3

16

228037

Lò hơi công nghiệp

2

228319

Lò hơi

3

17

228223

Lò hơi

2

18

228027

Kỹ thuật điện 1

2

228200

Chuyên đề công nghệ nhiệt lạnh

3

19

228068

Thực tập vận hành sửa chữa hệ thống điều hòa không khí

2

228323

Thực tập hệ thống điều hòa không khí cục bộ

3

20

228236

Thực hành lắp ráp sửa chữa hệ thống điều hòa không khí

2

21

228234

Thực tập lạnh nâng cao

2

22

228268

Thực tập lắp ráp sửa chữa hệ thống điều hòa không khí

3

23

228069

Thực tập vận hành sửa chữa hệ thống lạnh công nghiệp

2

228325

Thực tập hệ thống lạnh công nghiệp

3

24

228269

Thực tập vận hành sửa chữa hệ thống lạnh công nghiệp

3

25

228190

Thực tập máy lạnh dân dụng

2

228267

Thực tập lạnh dân dụng

3

26

228122

Kỹ thuật thủy khí

2

228321

Thực tập vẽ thiết kế hệ thống lạnh

3

27

228244

Tính toán thiết kế hệ thống điều hòa không khí

2

28

228225

Nhập môn công nghệ nhiệt lạnh

2

29

228278

Vẽ thiết kế hệ thống lạnh

2

30

228191

Tiết kiệm năng lượng trong hệ thống lạnh

2

228242

Tiết kiệm năng lượng trong các hệ thống nhiệt lạnh

2

31

228025

Kinh tế năng lượng

2

228217

Hệ thống điều hòa không khí VRV

2

32

228029

Kỹ thuật lạnh cơ sở

3

228218

Kỹ thuật lạnh

3

33

228233

Thực hành lạnh dân dụng

2

228267

Thực tập lạnh dân dụng

3

34

228045

Nhiệt động kỹ thuật

3

228226

Nhiệt động lực học kỹ thuật

3

35

228013

Đồ án máy lạnh

1

228322

Đồ án công nghệ nhiệt lạnh

1

36

228235

Thực hành lắp ráp điều khiển hệ thống lạnh

2

228280

Thực tập đo lường và điều khiển hệ thống lạnh

3

37

228270

Thực tập lắp ráp điều khiển hệ thống lạnh

2

38

228033

Kỹ thuật sấy

2

228216

Kỹ thuật sấy

3

39

228221

Kỹ thuật sấy

2

NGÀNH TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG

1

225033

Kế toán tài chính doanh nghiệp

3

225053

Kế toán tài chính doanh nghiệp

4

2

225013

Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

3

225065

Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

4

3

225047

Thực tập tốt nghiệp

3

225069

Thực tập tốt nghiệp

4

4

225044

Thực hành lập và thẩm định tín dụng

3

225068

Thực hành lập và thẩm định tín dụng

2

225043

Thực hành lập và thẩm định dự án đầu tư

2

5

225043

Thực hành lập và thẩm định dự án đầu tư

2

225035

Quản trị ngân hàng thương mại

3

6

225065

Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

4

225013

Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

3

225105

Chuyên đề thực tế ngân hàng thương mại, TTCK

1

7

225105

Chuyên đề thực tế ngân hàng thương mại, TTCK

1

225132

Chuyên đề thực tế tại doanh nghiệp (TCNH)

1

8

225057

Toán tài chính

2

225012

Kiểm toán

2

9

225091

Quản trị rủi ro tài chính

2

225103

Bảo hiểm

2

10

225094

Tài chính công ty đa quốc gia

2

225112

Kinh doanh ngoại hối

2

11

225024

Thẩm định tín dụng

3

225117

Thẩm định tín dụng

2

225118

Chuyên đề thực tế doanh nghiệp

1

12

225070

Tin học ứng dụng chuyên ngành

3

225120

Tin học ứng dụng chuyên ngành

2

225104

Chuyên đề mô phỏng, tổ chức, thực hiện TCDN

1

13

224010

Anh văn chuyên ngành tài chính ngân hàng

2

225102

Anh văn chuyên ngành tài chính ngân hàng

3

14

225069

Thực tập tốt nghiệp

4

225124

Thực tập tốt nghiệp

5

15

225020

Tài chính doanh nghiệp 1

3

225130

Tài chính doanh nghiệp cơ bản

3

16

225021

Tài chính doanh nghiệp 2

3

225131

Tài chính doanh nghiệp nâng cao

3

17

225030

Tiền tệ – Ngân hàng

2

225018

Tài chính – Tiền tệ

2

18

225022

Tài chính học

2

19

Chưa hoàn thành cả 2 học phần: SV học thay thế 2 học phần:

225030

Tiền tệ – Ngân hàng

2

225018

Tài chính – Tiền tệ

2

225022

Tài chính học

2

225116 Thẩm định giá tài sản

2

NGÀNH CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM

1

229024

Nhập môn tin học

3

229029

Tin học đại cương

3

2

230094

Hóa polime

3

230181

Hóa polime

2

230095

Cơ sở hóa học vật liệu

2

3

230036

Phân tích hữu cơ

4

230182

Kỹ thuật phân tích hữu cơ

3

230184

Các phương pháp phổ nghiệm

2

4

230225

Kỹ thuật thực phẩm

3

230336

Máy, thiết bị trong chế biến thực phẩm

2

230350

Thiết kế nhà máy sản xuất thực phẩm

2

5

230023

Hóa lý

3

SV phải học thay thế 2 học phần gồm:
* Học phần bắt buộc:

230251

Hóa cơ sở

2

* Học phần tự chọn: SV chọn 1 trong 2 HP sau:

230048

Thực hành hóa lý

1

230237

Thực hành hương liệu - mỹ phẩm

1

6

230119

Quy hoạch thực nghiệm

2

230252

Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu

2

230179

Tối ưu hóa thực nghiệm

2

7

230134

Thực hành chế biến thực phẩm 1

1

230347

Thực hành chế biến các sản phẩm rau, củ, quả và ngũ cốc

2

230232

Thực hành chế biến bánh, mứt, kẹo, đồ uống

1

230255

Thực hành chế biến 1

2

8

230135

Thực hành chế biến thực phẩm 2

1

230346

Thực hành chế biến các sản phẩm từ thịt, cá và sữa

2

9

230187

Thực hành chế biến thực phẩm 2

2

10

230233

Thực hành chế biến các sản phẩm thịt, cá, đồ hộp

2

11

230263

Thực hành chế biến 2

2

12

230122

Cảm quan thực phẩm

2

230185

Đánh giá cảm quan thực phẩm

2

13

230129

Công nghệ sản xuất rượu, bia, nước giải khát

2

230340

Phân tích chất lượng thực phẩm

3

230213

Công nghệ sản xuất đồ uống

2

230271

Kiểm soát chất lượng rượu, bia, nước giải khát

2

230123

Phân tích hóa lý thực phẩm

3

14

Chưa hoàn thành 1 trong 2 học phần: SV học thay thế 1 học phần:

230142

Hóa học thực phẩm

2

230221

Hóa sinh học thực phẩm

3

230111

Hóa sinh thực phẩm

2

15

Chưa hoàn thành cả 2 học phần: SV học thay thế 2 học phần:

230142

Hóa học thực phẩm

2

230221

Hóa sinh học thực phẩm

3

230111

Hóa sinh thực phẩm

2

230253

Thực hành hóa sinh học thực phẩm

1

16

Chưa hoàn thành 1 trong 2 học phần: SV học thay thế 1 học phần:

230116

Kỹ thuật thực phẩm 1

2

230225

Kỹ thuật thực phẩm

3

230117

Kỹ thuật thực phẩm 2

2

17

Chưa hoàn thành cả 2 học phần: SV học thay thế 2 học phần:

230116

Kỹ thuật thực phẩm 1

2

230225

Kỹ thuật thực phẩm

3

230117

Kỹ thuật thực phẩm 2

2

230253

Thực hành hóa sinh học thực phẩm

1

18

Chưa hoàn thành 1 trong 2 học phần: SV học thay thế 1 học phần:

230114

Dinh dưỡng thực phẩm

2

230335

Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm

2

230115

Vệ sinh an toàn thực phẩm

2

19

Chưa hoàn thành cả 2 học phần: SV học thay thế 2 học phần:

230114

Dinh dưỡng thực phẩm

2

230335

Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm

2

230115

Vệ sinh an toàn thực phẩm

2

230332

An toàn lao động trong sản xuất thực phẩm

2

20

230059

An toàn lao động

1

230200

An toàn lao động

2

230253

Thực hành hóa sinh học thực phẩm

1

21

230192

Hệ thống và các công cụ quản lý chất lượng

2

230338

Kiểm soát chất lượng thực phẩm

3

230121

Quản lý chất lượng thực phẩm

2

22

230203

Kiến tập nhà máy

1

230258

Chuyên đề thực tế tại doanh nghiệp (CNTP)

1

23

230221

Hóa sinh học thực phẩm

3

230333

Hóa học và hóa sinh thực phẩm

3

24

230253

Thực hành hóa sinh học thực phẩm

1

230311

Thực hành hóa học và hóa sinh thực phẩm

1

25

230112

Vi sinh thực phẩm

2

230312

Vi sinh thực phẩm

3

26

230127

Phụ gia thực phẩm

2

230309

Nguyên liệu và phụ gia thực phẩm

3

27

230124

Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm

1

230048

Thực hành hóa lý

1

28

230125

Công nghệ sau thu hoạch

2

230342

Công nghệ sau thu hoạch và bảo quản thực phẩm

3

29

230128

Công nghệ chế biến rau quả

2

230345

Công nghệ chế biến các sản phẩm rau, củ, quả và ngũ cốc

3

30

230130

Công nghệ chế biến thịt và thủy sản

2

230344

Công nghệ chế biến các sản phẩm từ thịt, cá và sữa

3

31

230118

Thực hành kỹ thuật thực phẩm

1

230339

Thực hành kiểm soát chất lượng thực phẩm

2

32

230262

Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm

1

230341

Thực hành phân tích chất lượng thực phẩm

1

33

230133

Công nghệ chế biến đường, bánh, kẹo

2

230348

Thực hành doanh nghiệp 1

3

34

230151

Xử lý số liệu trong hóa học

2

230351

Phát triển sản phẩm

3

35

230181

Hóa polime

2

230337

Kỹ thuật bao bì thực phẩm

3

230126

Kỹ thuật bao bì thực phẩm

2

230269

Kiểm soát chất lượng bao bì thực phẩm

2

36

230140

Chuyên đề 1 (Thực phẩm)

2

230207

Chuyên đề 1: Thực tập CNCBTP

2

230256

Chuyên đề 1 (Công nghệ thực phẩm)

2

37

230141

Chuyên đề 2 (Thực phẩm)

3

230257

Chuyên đề 2 (Công nghệ thực phẩm)

3

230204

Chuyên đề 2: Phát triển sản phẩm

3

38

230131

Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa

2

SV học thay thế 1 trong 4 học phần:

230004

Công nghệ lên men

2

230137

Công nghệ chế biến dầu mỡ

2

230132

Công nghệ chế biến chè, cà phê, ca cao

2

230136

Thực phẩm chức năng

2

39

Chưa hoàn thành 1 trong 2 học phần: SV học thay thế 1 học phần:

230257

Chuyên đề 2 (Công nghệ thực phẩm)

3

230351

Phát triển sản phẩm

3

230252

Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu

2

40

Chưa hoàn thành cả 2 học phần: SV học thay thế 1 học phần:

230257

Chuyên đề 2 (Công nghệ thực phẩm)

3

230139

Đồ án tốt nghiệp (Thực phẩm)

5

230252

Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu

2

NGÀNH TRUYỀN THÔNG VÀ MẠNG MÁY TÍNH

1

229036

Lý thuyết đồ thị

3

229083

Công nghệ mạng nâng cao

3

2

229012

Đồ án cơ sở ngành

1

229081

Đồ án cơ sở ngành (Mạng máy tính)

1

3

229011

Đồ án chuyên ngành

1

229082

Đồ án chuyên ngành (Mạng máy tính)

1

4

229067

Truyền thông đa phương tiện

2

229084

Bảo mật Internet

2

5

229066

Kỹ thuật truyền số liệu

3

229116

Truyền dữ liệu

3

6

229071

Thiết bị truyền thông

3

229136

Thiết bị hạ tầng mạng cơ bản

3

7

229128

Thiết bị hạ tầng mạng (CCNA1)

3

8

229087

Thiết bị hạ tầng mạng (CCNA1)

3

9

229083

Công nghệ mạng nâng cao

3

229143

Chuyên đề thiết bị hạ tầng mạng nâng cao

3

10

229119

CCNA2

3

11

229125

Thiết bị hạ tầng mạng nâng cao (CCNA2)

3

12

229034

Lập trình hướng đối tượng (Tin)

3

229121

Chuyên đề thực tế tại doanh nghiệp (Tin)

1

229019

Lập trình hướng đối tượng

2

13

229069

Hệ điều hành Linux

3

229121

Chuyên đề thực tế tại doanh nghiệp (Tin)

1

229097

Hệ điều hành Linux

2

14

229068

Thiết kế mạng máy tính

3

229120

Thiết kế mạng máy tính

2

229090

Chuyên đề thực tập 1

1

15

229086

Cấu trúc rời rạc

2

229129

Cấu trúc rời rạc

3

16

229022

Mạng máy tính

2

229132

Mạng máy tính

3

17

229003

Cài đặt và quản trị mạng

3

229135

Quản trị mạng cơ bản

3

18

229110

Quản trị mạng

3

19

229111

Quản trị mạng Linux

2

229142

Quản trị mạng Linux

2

20

229072

An ninh mạng

3

229138

An ninh mạng cơ bản

3

21

229075

Quản trị Web - Mail Server

2

229144

Chuyên đề quản trị Web-Mail server

2

22

222003

Đại số tuyến tính

2

229067

Truyền thông đa phương tiện

2

NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ, TRUYỀN THÔNG

1

228130

Thiết bị viễn thông đầu cuối

2

228170

Chuyên đề công nghệ tự động

3

2

228145

Xử lý tín hiệu số

2

3

228136

Hệ thống thu phát vô tuyến

2

228144

Lý thuyết thông tin và mã hóa

2

4

228133

Thực hành mạng máy tính, viễn thông

2

228274

Chuyên đề kỹ thuật cảm biên

2

5

228129

Mạng di động và sửa chữa

1

228070

Thực tập vi điều khiển

2

6

228132

Mạng máy tính, viễn thông

2

228311

Lắp đặt hệ thống an ninh

3

7

228282

Mạng máy tính, viễn thông

3

8

228150

Mạng truyền thông di động

3

228171

Chuyên đề công nghệ viễn thông

3

9

228137

Mạng viễn thông

2

228312

Thực tập mạng truyền dẫn

3

10

228146

Thực tập ghép kênh tín hiệu

2

11

228135

Truyền số liệu

2

228283

Truyền số liệu

3

228163

Chuyên đề công nghệ điện tử

2

12

228147

Thực tập truyền số liệu

2

228308

Thực tập điện tử nâng cao

3

13

228058

Thực tập điện tử nâng cao

2

14

228140

Thông tin quang và vi ba số

3

228284

Thực tập sửa chữa thiết bị viễn thông

3

15

228240

Thực hành xử lý tín hiệu số trên Matlab

1

228014

Đồ án vi điều khiển

1

16

228139

Thông tin di động

3

228285

Thông tin di động

2

228286

Thông tin quang và vi ba số

2

17

228142

Kỹ thuật chuyển mạch

3

228035

Kỹ thuật số 2 (Chuyên đề kỹ thuật cảm biến)

1

228180

Kỹ thuật chuyển mạch

2

18

228286

Thông tin quang và vi ba số

2

228309

Hệ thống thông tin quang

2

19

228141

Ghép kênh tín hiệu

2

228310

Ghép kênh tín hiệu

3

NGÀNH TIẾNG ANH

1

224201

Speaking

3

224301

Nói 1

3

2

224206

Business speaking

3

224317

Nói 2

3

3

224203

Writing

3

224303

Viết 1

3

4

224209

Business writing - grammar

3

224319

Viết 2

3

5

224202

Listening

3

224302

Nghe 1

3

6

224339

TOEIC - Nghe 1

3

7

224207

Business listening

3

224316

Nghe 2

3

8

224341

TOEIC - Nghe 2

3

9

224204

Reading

3

224304

Đọc 1

3

10

224340

TOEIC - Đọc 1

3

11

224208

Business reading

3

224318

Đọc 2

3

12

224342

TOEIC - R/C 2

3

13

224205

Grammar

3

224305

Ngữ pháp

3

14

222031

Ngôn ngữ học so sánh đối chiếu

3

229029

Tin học đại cương

3

15

224210

English pronunciation

3

224310

Phát âm

3

16

224211

Foundation skills of translation

3

224311

Biên dịch

3

17

224327

Biên dịch

2

18

224311

Biên dịch

3

224327

Biên dịch

2

224359

Tiếng Anh chuyên ngành kế toán

2

19

224328

Đọc thương mại 1

2

226058

Logistics

2

20

224212

Fundamentals of Marketing

3

224357

Đọc thương mại

3

21

224308

Đọc 3

3

22

224329

Đọc thương mại 2

2

23

224063

Đọc TOEIC 3

3

24

224213

English presentation

3

226165

Quản trị chiến lược

3

25

224313

Kỹ năng thuyết trình bằng tiếng Anh

3

26

224214

Foundation skills of interpretation

3

224312

Phiên dịch

3

27

224312

Phiên dịch

3

224335

Phiên dịch

2

224336

Tiếng Anh giao tiếp qua điện thoại

2

28

224215

Business translation

3

224314

Biên dịch thương mại

3

29

224331

Nghe thương mại 1

2

224359

Tiếng Anh chuyên ngành kế toán

2

30

224216

Business research methodology

3

224354

Nghe thương mại

3

31

224307

Nghe 3

3

32

224233

Advanced business interpretation

2

33

224332

Nghe thương mại 2

2

34

224061

Nghe TOEIC 3

3

35

224217

Principles of financial accounting

3

226070

Thanh toán quốc tế

3

36

224218

Business interpretation

3

224352

Nói thương mại

4

37

224306

Nói 3

3

38

224352

Nói thương mại

4

224355

Nói thương mại

3

226041

Tâm lý kinh doanh

2

39

224362

Toeic - Nói 3

3

224355

Nói thương mại

3

40

224219

Marketing strategies

2

224325

Tiếng Anh chuyên ngành logistics

2

41

224235

English for logistics

2

42

224234

Business law

3

224353

Viết thương mại

4

43

224309

Viết 3

3

44

224232

Entrepreneuship

3

45

224353

Viết thương mại

4

224356

Viết thương mại

3

226103

Thủ tục hải quan hàng hóa XNK

2

46

224364

Toeic - Viết 3

3

224356

Viết thương mại

3

47

224220

Human resource management

3

226141

Quản trị nhân sự

3

48

224221

International business management

3

226074

Thương mại điện tử

3

49

224326

Văn hóa Mỹ

3

50

224226

Office skills

2

229030 Tin học văn phòng

2

51

224227

American culture

2

52

224228

British culture

2

53

224229

Foreign trade

2

54

224230

Graduation internship

4

224345

Thực tập tốt nghiệp

5

55

224323

Thực tập tốt nghiệp

4

56

224231

Graduation paper

5

224324

Khóa luận tốt nghiệp

5

57

226099

Giao dịch thương mại quốc tế

2

226156

Giao dịch thương mại quốc tế

3

58

224343

Chuyên đề 1: Tham quan doanh nghiệp

1

224358

Chuyên đề thực tế tại doanh nghiệp (Tiếng Anh)

1

59

222030

Dẫn luận ngôn ngữ

2

222017

Tiếng Việt thực hành B

2

60

224001

TOEIC 1

3

224103

Anh văn cơ bản

4

61

224002

TOEIC 2

3

224003

Anh văn 1

3

62

224012

TOEIC 3

2

224004

Anh văn 2

3

63

224013

TOEIC 4

2

224016

Anh văn 3

3

64

224346

TOEIC - Nghe 3

2

224331

Nghe thương mại 1

2

65

224347

TOEIC - Nghe 4

2

224332

Nghe thương mại 2

2

66

224348

TOEIC - Nói 3

4

224352

Nói thương mại

4

67

224350

TOEIC - Đọc 3

2

224328

Đọc thương mại 1

2

68

224351

TOEIC - Đọc 4

2

224329

Đọc thương mại 2

2

69

224349

TOEIC - Viết 3

4

224353

Viết thương mại

4

70

224360

Quản trị nhân sự (Tiếng Anh)

3

226141

Quản trị nhân sự

3

71

224321

Tiếng Anh Tài chính ngân hàng

2

224391

Tiếng Anh giao tiếp văn phòng

2

72

224359

Tiếng Anh chuyên ngành kế toán

2

73

224336

Tiếng Anh giao tiếp qua điện thoại

2

74

Chưa hoàn thành 1 trong 4 học phần: SV học thay thế 1 trong 2 học phần:

224222

English for accounting

2

224336

Tiếng Anh giao tiếp qua điện thoại

2

224223

English for business correspondence

2

224224

English for finance and banking

2

224321

Tiếng Anh Tài chính ngân hàng

2

224225

Intercultural business communication

2

75

SV chọn 2 trong 4 học phần: SV học thay thế 2 trong 5 học phần:

226047

Quản trị bán hàng

2

226035

Soạn thảo văn bản

2

224390

Phương pháp luận nghiên cứu khoa học (Tiếng Anh)

2

222002

Cơ sở văn hóa Việt Nam

2

224391

Tiếng Anh giao tiếp văn phòng

2

226018

Nghệ thuật lãnh đạo

2

226025

Quản trị hành chính văn phòng

2

222013

Phương pháp luận nghiên cứu khoa học

2

 

 

 

222017

Tiếng Việt thực hành B

2