Danh sách môn học thay thế, môn học tương đương
23/11/2023 - Lượt xem: 378Danh sách môn học thay thế, môn học tương đương
DANH SÁCH MÔN HỌC THAY THẾ, MÔN HỌC TƯƠNG ĐƯƠNG
* Sau khi học thay thế, SV liên hệ Phòng Quản lý đào tạo để chuyển điểm về học phần đã hủy để xét tốt nghiệp
STT |
HỌC PHẦN BỊ HỦY (KHÔNG CÒN MỞ LỚP) |
HỌC PHẦN HỌC THAY THẾ |
||||
MÃ HP |
TÊN HỌC PHẦN |
SỐ |
MÃ HP |
TÊN HỌC PHẦN |
SỐ |
|
HỌC PHẦN: TOÁN CAO CẤP | ||||||
1 |
222018 |
Toán cao cấp 1 |
3 |
222034 |
Khối Kinh tế: Toán ứng dụng C |
3 |
222033 |
Khối Kỹ thuật: Toán ứng dụng A |
3 |
||||
HỌC PHẦN: ANH VĂN CƠ BẢN | ||||||
1 |
224100 |
Anh văn tăng cường |
4 |
224103 |
Anh văn cơ bản |
4 |
2 |
224101 |
Anh văn cơ bản 1 |
3 |
|||
3 |
224102 |
Anh văn cơ bản 2 |
3 |
|||
CÁC HỌC PHẦN LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ | ||||||
1 |
Chưa hoàn thành cả 2 học phần: | SV học thay thế 2 học phần: | ||||
223004 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
223006 |
Chính trị 1 |
3 |
|
223001 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam |
3 |
223007 |
Chính trị 2 |
3 |
|
2 |
Chưa hoàn thành cả 2 học phần: | SV học thay thế 2 học phần: | ||||
223004 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
223007 |
Chính trị 2 |
3 |
|
223003 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mac – Lênin |
5 |
223008 |
Giáo dục chính trị |
5 |
|
3 |
Chưa hoàn thành cả 2 học phần: | SV học thay thế 2 học phần: | ||||
223001 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam |
3 |
223007 |
Chính trị 2 |
3 |
|
223003 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mac – Lênin |
5 |
223008 |
Giáo dục chính trị |
5 |
|
4 |
223003 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mac – Lênin |
5 |
223006 |
Chính trị 1 |
3 |
223007 |
Chính trị 2 |
3 |
||||
5 |
223004 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
223007 |
Chính trị 2 |
3 |
6 |
223001 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam |
3 |
223007 |
Chính trị 2 |
3 |
7 |
Chưa hoàn thành 1 trong 2 học phần: | SV học thay thế 1 học phần: | ||||
223006 |
Chính trị 1 |
3 |
223008 |
Giáo dục chính trị |
5 |
|
223007 |
Chính trị 2 |
3 |
||||
8 |
Chưa hoàn thành cả 2 học phần: | SV học thay thế 1 học phần và học bổ sung 1 TC: | ||||
223006 |
Chính trị 1 |
3 |
223008 |
Giáo dục chính trị |
5 |
|
223007 |
Chính trị 2 |
3 |
|
Học bổ sung 1 TC (SV liên hệ Khoa Lý luận chính trị để đăng ký học bổ sung) |
1 |
|
NGÀNH CÔNG NGHỆ SỢI, DỆT | ||||||
1 |
231060 |
Thực tập tay nghề cơ bản |
4 |
231132 |
Thực tập tay nghề cơ bản |
6 |
2 |
231106 |
Công nghệ và thiết bị dệt kim |
3 |
231134 |
Công nghệ và thiết bị dệt kim |
4 |
231104 |
Thiết kế vải dệt kim |
2 |
||||
3 |
231113 |
Công nghệ và thiết bị dệt thoi |
3 |
231135 |
Công nghệ và thiết bị dệt thoi |
4 |
4 |
231107 |
Thiết kế vải dệt thoi |
3 |
231133 |
Thiết kế vải dệt thoi |
4 |
5 |
231011 |
Công nghệ và thiết bị sợi 1 |
2 |
231136 |
Công nghệ và thiết bị sợi 1 |
3 |
6 |
231033 |
Nguyên lý dệt không thoi |
2 |
231053 |
Thiết kế vải trên máy tính |
2 |
7 |
231075 |
Định mức kinh tế kỹ thuật trong dệt may |
3 |
231190 |
Định mức kỹ thuật trong ngành dệt |
3 |
8 |
231161 |
Định mức kinh tế kỹ thuật trong ngành dệt |
3 |
|||
9 |
231114 |
Đồ án thiết kế vải dệt thoi |
1 |
231023 |
Đồ án thiết kế vải |
1 |
10 |
231105 |
Công nghệ và thiết bị chuẩn bị |
3 |
231158 |
Công nghệ và thiết bị chuẩn bị dệt |
3 |
11 |
231018 |
Đại cương công nghệ dệt sợi |
2 |
231186 |
Đại cương công nghệ sợi dệt |
2 |
12 |
231152 |
Chuyên đề 1 (tham quan, kiến tập) |
1 |
231185 |
Chuyên đề thực tế tại doanh nghiệp (DM) |
1 |
13 |
231135 |
Công nghệ và thiết bị dệt thoi |
4 |
231159 |
Công nghệ và thiết bị dệt |
3 |
231160 |
Công nghệ wash sản phẩm may |
3 |
||||
14 |
231133 |
Thiết kế vải dệt thoi |
4 |
231168 |
Thiết kế vải cơ bản |
3 |
231151 |
Chuyên đề 2 (Công nghệ và thiết bị) |
1 |
||||
15 |
231038 |
Quản lý chất lượng dệt, sợi |
3 |
231162 |
Kiểm tra chất lượng sản phẩm sợi, dệt |
2 |
231160 |
Công nghệ wash sản phẩm may |
2 |
||||
NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ | ||||||
1 |
227079 |
Thực tập nguội 2 |
2 |
227145 |
Thực tập nguội |
2 |
2 |
227010 |
Công nghệ chế tạo máy 1 |
2 |
227130 |
Cơ sở công nghệ chế tạo máy |
2 |
3 |
227011 |
Công nghệ chế tạo máy 2 |
2 |
227131 |
Công nghệ chế tạo máy |
2 |
4 |
227066 |
An toàn và môi trường công nghiệp (Cơ khí) |
2 |
228090 |
An toàn điện và môi trường công nghiệp |
2 |
5 |
227061 |
Thực tập tiện 2 |
2 |
227108 |
Thực tập tiện 2 |
2 |
6 |
227142 |
Thực tập hàn TIG - MAG |
2 |
227173 |
Thực tập hàn TIG-MAG |
3 |
7 |
227085 |
Công nghệ CNC nâng cao |
3 |
227160 |
Chuyên đề công nghệ cơ khí |
3 |
8 |
227117 |
Công nghệ sửa chữa nâng cao |
3 |
|||
9 |
227051 |
Thực tập hàn 2 |
2 |
227172 |
Thực tập hàn |
3 |
10 |
227127 |
Thực tập hàn |
2 |
|||
11 |
227059 |
Thực tập tháo lắp sửa chữa 2 |
2 |
227171 |
Thực tập bảo trì sửa chữa |
2 |
12 |
227148 |
Thực tập sửa chữa |
2 |
|||
13 |
227159 |
Thực tập CNC nâng cao |
1 |
227157 |
Thực tập CNC nâng cao |
2 |
14 |
227121 |
Thực tập CNC 2 |
2 |
|||
15 |
227141 |
Thực tập CNC 2 |
2 |
|||
16 |
227099 |
Thực tập tốt nghiệp |
2 |
227150 |
Thực tập tốt nghiệp (Cơ khí) |
5 |
17 |
227115 |
Thực tập tốt nghiệp |
4 |
|||
18 |
227002 |
Autocad 3D |
2 |
227174 |
Tin học ứng dụng (Inventor) |
3 |
19 |
227153 |
Thiết kế kỹ thuật cơ khí |
2 |
|||
20 |
227103 |
Tin học ứng dụng (Inventor) |
2 |
|||
21 |
Chưa hoàn thành 1 trong 2 học phần: | SV học thay thế 1 học phần: | ||||
227008 |
Cơ lý thuyết |
2 |
227006 |
Cơ học ứng dụng |
2 |
|
227042 |
Sức bền vật liệu |
2 |
||||
22 |
Chưa hoàn thành cả 2 học phần: | SV học thay thế 2 học phần: | ||||
227008 |
Cơ lý thuyết |
2 |
227006 |
Cơ học ứng dụng |
2 |
|
227042 |
Sức bền vật liệu |
2 |
227134 |
Điều khiển số trong công nghiệp |
2 |
|
23 |
Chưa hoàn thành 1 trong 2 học phần: | SV học thay thế 1 học phần: | ||||
227035 |
Nguyên lý máy |
2 |
227137 |
Nguyên lý – Chi tiết máy |
2 |
|
227003 |
Chi tiết máy 1 |
2 |
||||
24 |
Chưa hoàn thành cả 2 học phần: | SV học thay thế 2 học phần: | ||||
227035 |
Nguyên lý máy |
2 |
227137 |
Nguyên lý – Chi tiết máy |
2 |
|
227003 |
Chi tiết máy 1 |
2 |
228090 |
An toàn điện và môi trường công nghiệp |
2 |
|
28 |
Chưa hoàn thành 1 trong 2 học phần: | SV học thay thế 1 học phần: | ||||
227017 |
Công nghệ sửa chữa 1 |
2 |
227132 |
Công nghệ sửa chữa |
2 |
|
227018 |
Công nghệ sửa chữa 2 |
2 |
||||
29 |
Chưa hoàn thành cả 2 học phần: | SV học thay thế 2 học phần: | ||||
227017 |
Công nghệ sửa chữa 1 |
2 |
227132 |
Công nghệ sửa chữa |
2 |
|
227018 |
Công nghệ sửa chữa 2 |
2 |
227027 |
Hệ thống cơ điện tử |
2 |
|
30 |
227132 |
Công nghệ sửa chữa |
2 |
227170 |
Công nghệ bảo trì thiết bị cơ khí |
2 |
NGÀNH CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY | ||||||
1 |
227015 |
Công nghệ kim loại |
2 |
227149 |
Thực tập tiện 3 |
2 |
2 |
227155 |
Thiết kế hệ thống điện - khí nén |
2 |
227069 |
Công nghệ khí nén - thủy lực nâng cao |
2 |
3 |
227119 |
Thực tập phay bào 3 |
1 |
227147 |
Thực tập phay 3 |
2 |
4 |
227033 |
Máy cắt kim loại |
2 |
227148 |
Thực tập sửa chữa |
2 |
5 |
227021 |
Đồ án chi tiết máy |
1 |
227162 |
Chuyên đề thiết kế chi tiết máy |
1 |
6 |
227139 |
Thực hành thiết kế chi tiết máy |
1 |
|||
7 |
227040 |
Phương pháp gia công đặc biệt |
2 |
227156 |
Thiết kế khuôn |
3 |
8 |
227111 |
Thiết kế khuôn cho sản phẩm nhựa |
3 |
|||
9 |
227110 |
Tự động hóa quá trình sản xuất |
2 |
SV chọn 1 trong 2 học phần: | ||
227144 |
Thực tập hệ thống cơ điện tử |
2 |
||||
227138 |
Solidworks |
2 |
||||
NGÀNH ĐIỆN CÔNG NGHIỆP | ||||||
1 |
228082 |
An toàn và môi trường công nghiệp |
2 |
228090 |
An toàn điện môi trường công nghiệp |
2 |
2 |
228065 |
Thực tập PLC |
1 |
228164 |
Thực tập PLC1 |
2 |
3 |
228010 |
Đồ án điều khiển 1 |
1 |
228214 |
Đồ án điện công nghiệp |
1 |
4 |
228178 |
Đồ án trang bị điện |
1 |
|||
5 |
228043 |
Máy điện 1 |
2 |
SV chọn 1 trong 2 học phần: | ||
228155 |
Máy điện |
3 |
||||
228195 |
Máy điện (các ngành không chuyên) |
2 |
||||
6 |
228118 |
Máy điện 2 |
2 |
228220 |
Kỹ thuật lắp đặt điện |
2 |
7 |
228072 |
Tính toán quấn dây máy điện |
2 |
228188 |
Thực tập lắp đặt điện |
2 |
8 |
228062 |
Thực tập máy điện |
3 |
228296 |
Lắp đặt tủ điện |
3 |
9 |
228188 |
Thực tập lắp đặt điện |
2 |
|||
10 |
228260 |
Thực tập lắp đặt điện |
3 |
|||
11 |
228232 |
Thực tập lạnh cơ bản (Điện) |
2 |
228119 |
Thực tập lạnh cơ bản |
2 |
12 |
228002 |
CAD trong kỹ thuật điện |
2 |
228289 |
AutoCAD (Điện) nâng cao |
3 |
13 |
228231 |
CAD trong kỹ thuật điện |
3 |
|||
14 |
228004 |
Cung cấp điện 1 |
2 |
228291 |
Cung cấp điện |
4 |
15 |
228211 |
Cung cấp điện |
3 |
|||
16 |
228005 |
Cung cấp điện 2 |
2 |
228219 |
Kỹ thuật lắp đặt cấp và thoát nước dân dụng |
2 |
17 |
228157 |
Thực tập máy điện |
1 |
228264 |
Thực tập PLC nâng cao |
2 |
18 |
228162 |
Thực tập PLC 2 |
2 |
|||
19 |
228078 |
Vẽ điện |
1 |
228338 |
Thực tập lắp đặt tủ điều khiển |
3 |
20 |
228185 |
Thực tập lắp đặt tủ điều khiển |
2 |
|||
21 |
228026 |
Kỹ thuật công trình |
2 |
228220 |
Kỹ thuật lắp đặt điện |
2 |
22 |
228073 |
Trang bị điện 1 |
2 |
228256 |
Trang bị điện |
2 |
23 |
228066 |
Thực tập trang bị điện 1 |
2 |
228258 |
Thực tập trang bị điện |
2 |
24 |
228074 |
Trang bị điện 2 |
2 |
228303 |
Trang bị điện nâng cao |
3 |
25 |
228257 |
Trang bị điện nâng cao |
2 |
|||
26 |
228120 |
Thực tập trang bị điện 2 |
2 |
228259 |
Thực tập trang bị điện nâng cao |
2 |
27 |
227007 |
Cơ khí đại cương |
1 |
227013 |
Công nghệ khí nén |
2 |
28 |
228016 |
Đo lường điện và thiết bị đo |
2 |
228292 |
Đo lường điện và thiết bị đo |
3 |
29 |
228024 |
Khí cụ điện |
2 |
228294 |
Khí cụ điện |
3 |
30 |
228056 |
Thực tập điện cơ bản |
2 |
228299 |
Thực tập điện cơ bản |
3 |
31 |
228276 |
Hệ thống điện nhẹ |
3 |
228293 |
Hệ thống điện nhà thông minh |
3 |
32 |
228229 |
Kỹ thuật điện lạnh (Chuyên ngành Đện công nghiệp) |
2 |
228305 |
Lắp đặt và bảo trì máy lạnh |
2 |
33 |
228205 |
Chuyên đề sử dụng dụng cụ cầm tay và thiết bị đo |
1 |
228302 |
Thực tập sử dụng dụng cụ cầm tay |
1 |
34 |
228173 |
Chuyên đề thực tế tại doanh nghiệp (Điện) |
1 |
228300 |
Thực tập doanh nghiệp |
1 |
35 |
228160 |
Autocad (Điện) |
2 |
228288 |
AutoCAD (Điện) |
3 |
36 |
228057 |
Thực tập điện tử cơ bản |
2 |
228304 |
Kỹ thuật điện tử ứng dụng |
3 |
37 |
228275 |
Kỹ thuật điện tử chuyên ngành Điện công nghiệp |
2 |
|||
38 |
228195 |
Máy điện (các ngành không chuyên) |
2 |
SV chọn 1 trong 3 học phần: | ||
228155 |
Máy điện |
3 |
||||
228211 |
Cung cấp điện |
3 |
||||
228257 |
Trang bị điện nâng cao |
2 |
||||
39 |
228121 |
Kỹ thuật chiếu sáng |
3 |
SV chọn 1 trong 2 học phần: | ||
228218 |
Kỹ thuật lạnh |
3 |
||||
228267 |
Thực tập lạnh dân dụng |
3 |
||||
40 |
228259 |
Thực tập trang bị điện nâng cao |
2 |
SV chọn 1 trong 2 học phần: | ||
228301 |
Thực tập lắp đặt cấp và thoát nước dân dụng |
2 |
||||
228298 |
Thí nghiệm đo lường điện và khí cụ điện |
2 |
||||
NGÀNH ĐIỆN TỬ CÔNG NGHIỆP | ||||||
1 |
228046 |
Orcad |
2 |
228307 |
Thiết kế mạch điện tử |
3 |
2 |
228183 |
Thiết kế mạch điện tử |
2 |
|||
3 |
228017 |
Đo lường và cảm biến |
1 |
228274 |
Chuyên đề kỹ thuật cảm biến |
2 |
4 |
228201 |
Chuyên đề kỹ thuật cảm biến |
1 |
|||
5 |
228065 |
Thực tập PLC |
1 |
228164 |
Thực tập PLC1 |
2 |
6 |
228078 |
Vẽ điện |
1 |
228161 |
PLC 2 |
1 |
7 |
228228 |
PLC 2 |
2 |
228263 |
PLC nâng cao |
2 |
8 |
227013 |
Công nghệ khí nén |
2 |
227014 |
Công nghệ khí nén – thủy lực |
2 |
9 |
228213 |
Điều khiển điện khí nén |
2 |
|||
10 |
228030 |
Kỹ thuật điện tử 1 |
2 |
228255 |
Kỹ thuật điện tử |
2 |
11 |
228034 |
Kỹ thuật số 1 |
2 |
228261 |
Kỹ thuật số |
2 |
12 |
228035 |
Kỹ thuật số 2 |
1 |
228207 |
Chuyên đề thực tế tại doanh nghiệp (Điện tử) |
1 |
13 |
228079 |
Vi điều khiển 1 |
2 |
228252 |
Vi điều khiển |
3 |
14 |
228192 |
Vi điều khiển |
2 |
|||
15 |
228080 |
Vi điều khiển 2 |
2 |
228313 |
Vi điều khiển nâng cao |
3 |
16 |
228262 |
Vi điều khiển nâng cao |
2 |
|||
17 |
228114 |
Vi điều khiển 3 |
2 |
228163 |
Chuyên đề công nghệ điện tử |
2 |
18 |
228070 |
Thực tập vi điều khiển |
2 |
228273 |
Thực tập vi điều khiển |
3 |
19 |
228007 |
Điện tử ứng dụng |
3 |
227013 |
Công nghệ khí nén |
2 |
228160 |
AutoCad (Điện) |
2 |
||||
20 |
228031 |
Kỹ thuật điện tử 2 |
2 |
SV chọn 1 trong 2 học phần: | ||
228230 |
Thiết kế tủ điều khiển |
2 |
||||
228185 |
Thực tập lắp đặt tủ điều khiển |
2 |
||||
21 |
228036 |
Lập trình phần cứng FPGA |
2 |
SV chọn 1 trong 2 học phần: | ||
228271 |
Lập trình điều khiển trên thiết bị di động Android |
3 |
||||
228253 |
Lập trình điều khiển trên thiết bị di động Android |
2 |
||||
NGÀNH CÔNG NGHỆ DA GIÀY | ||||||
1 |
228009 |
Điều khiển tự động |
2 |
226014 |
Kỹ năng giao tiếp |
2 |
2 |
232016 |
Thực tập sử dụng và bảo dưỡng thiết bị giày |
1 |
232053 |
Thực tập sử dụng và bảo dưỡng thiết bị giày |
2 |
3 |
232009 |
Phác họa mẫu 1 |
3 |
232045 |
Phác họa mẫu |
3 |
4 |
232013 |
Thực tập công nghệ giày 1 |
1 |
232049 |
Thực tập công nghệ giày 1 |
2 |
5 |
232017 |
Thực tập thiết kế giày cơ bản |
2 |
232054 |
Thực tập thiết kế giày cơ bản |
3 |
6 |
232025 |
Thực tập định mức kỹ thuật |
1 |
232052 |
Thực tập định mức kỹ thuật |
2 |
7 |
232039 |
Thực tập tốt nghiệp (Giày) |
4 |
232058 |
Thực tập tốt nghiệp da giày |
5 |
8 |
231016 |
Corel Draw |
2 |
229046 |
Corel Draw |
2 |
9 |
232004 |
Công nghệ giày nâng cao 1 |
2 |
232050 |
Thực tập công nghệ giày 2 nâng cao |
2 |
10 |
232028 |
Thực tập công nghệ giày nâng cao 1 |
2 |
232036 |
Phác họa mẫu trên vi tính |
2 |
11 |
226004 |
Đại cương về WTO và ASEAN |
2 |
226180 |
Đại cương về ASEAN |
2 |
12 |
232040 |
Chuyên đề "Thực tập công nghệ 2 tại xí nghiệp" |
1 |
232060 |
Chuyên đề thực tế tại doanh nghiệp (DG) |
1 |
13 |
232041 |
Chuyên đề "Thực tập công nghệ 3 tại xí nghiệp" |
1 |
232061 |
Chuyên đề công nghệ mới |
1 |
14 |
226180 |
Đại cương về ASEAN |
2 |
232048 |
Thiết kế giày trên Corel Draw |
2 |
232026 |
Tin học ứng dụng ngành giày 2 |
2 |
||||
232055 |
Thực tập thiết kế giày nâng cao |
2 |
||||
232036 |
Phác họa mẫu trên vi tính |
2 |
||||
15 |
227007 |
Cơ khí đại cương |
1 |
226035 |
Soạn thảo văn bản |
2 |
226017 |
Môi trường và con người |
2 |
||||
222013 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
2 |
||||
222017 |
Tiếng Việt thực hành B |
2 |
||||
222035 |
Kỹ năng mềm |
2 |
||||
16 |
232019 |
Xây dựng quá trình công nghệ |
4 |
232038 |
Xây dựng quá trình công nghệ |
3 |
232036 |
Phác họa mẫu trên vi tính |
2 |
||||
17 |
232038 |
Xây dựng quá trình công nghệ |
3 |
SV phải học thay thế 2 học phần gồm: | ||
* Học phần tự chọn 1: SV chọn 1 trong 2 HP sau: | ||||||
232056 |
Xây dựng quy trình công nghệ |
2 |
||||
232059 |
Thực tập xây dựng quy trình công nghệ |
2 |
||||
* Học phần tự chọn 2: SV chọn 1 trong 6 HP sau: | ||||||
226035 |
Soạn thảo văn bản |
2 |
||||
226017 |
Môi trường và con người |
2 |
||||
222013 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
2 |
||||
222017 |
Tiếng Việt thực hành B |
2 |
||||
232048 |
Thiết kế giày trên Corel Draw |
2 |
||||
232026 |
Tin học ứng dụng ngành giày 2 |
2 |
||||
18 |
232008 |
Nguyên vật liệu giày |
4 |
SV phải học thay thế 3 học phần gồm: | ||
* Học phần bắt buộc: | ||||||
232044 |
Nguyên vật liệu giày |
2 |
||||
232046 |
Thí nghiệm nguyên vật liệu |
1 |
||||
* Học phần tự chọn: SV chọn 1 trong 4 HP sau: | ||||||
226035 |
Soạn thảo văn bản |
2 |
||||
226017 |
Môi trường và con người |
2 |
||||
222013 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
2 |
||||
222017 |
Tiếng Việt thực hành B |
2 |
||||
19 |
232011 |
Thiết bị giày |
3 |
SV phải học thay thế 2 học phần gồm: | ||
* Học phần bắt buộc: | ||||||
232053 |
Thực tập sử dụng và bảo dưỡng thiết bị giày |
2 |
||||
* Học phần tự chọn: SV chọn 1 trong 2 HP sau: | ||||||
232050 |
Thực tập công nghệ giày 2 nâng cao |
2 |
||||
232026 |
Tin học ứng dụng ngành giày 2 |
2 |
||||
20 |
232002 |
Công nghệ giày 2 |
4 |
SV phải học thay thế 2 học phần gồm: | ||
* Học phần bắt buộc: | ||||||
232042 |
Công nghệ giày 2 |
3 |
||||
* Học phần tự chọn: SV chọn 1 trong 3 HP sau: | ||||||
232026 |
Tin học ứng dụng ngành giày 2 |
2 |
||||
232048 |
Thiết kế giày trên Corel Draw |
2 |
||||
232050 |
Thực tập công nghệ giày 2 nâng cao |
2 |
||||
21 |
232012 |
Thiết kế giày cơ bản |
4 |
SV phải học thay thế 2 học phần gồm: | ||
* Học phần bắt buộc: | ||||||
232047 |
Thiết kế giày cơ bản |
2 |
||||
* Học phần tự chọn: SV chọn 1 trong 2 HP sau: | ||||||
232048 |
Thiết kế giày trên Corel Draw |
2 |
||||
232026 |
Tin học ứng dụng ngành giày 2 |
2 |
||||
22 |
232015 |
Thực tập công nghệ giày 3 |
3 |
SV phải học thay thế 2 học phần gồm: | ||
* Học phần bắt buộc: | ||||||
232051 |
Thực tập công nghệ giày 3 |
2 |
||||
* Học phần tự chọn: SV chọn 1 trong 2 HP sau: | ||||||
232048 |
Thiết kế giày trên Corel Draw |
2 |
||||
232026 |
Tin học ứng dụng ngành giày 2 |
2 |
||||
232062 |
Môi trường và an toàn lao động ngành giày |
2 |
||||
23 |
232006 |
Định mức kỹ thuật (Giày) |
2 |
SV phải học thay thế 2 học phần gồm: | ||
* Học phần bắt buộc: | ||||||
232043 |
Định mức kỹ thuật |
1 |
||||
* Học phần tự chọn: SV chọn 1 trong 6 HP sau: | ||||||
226035 |
Soạn thảo văn bản |
2 |
||||
226017 |
Môi trường và con người |
2 |
||||
222013 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
2 |
||||
222017 |
Tiếng Việt thực hành B |
2 |
||||
232048 |
Thiết kế giày trên Corel Draw |
2 |
||||
232026 |
Tin học ứng dụng ngành giày 2 |
2 |
||||
24 |
232037 |
Quản trị học ứng dụng ngành giày |
3 |
SV phải học thay thế 2 học phần gồm: | ||
* Học phần bắt buộc: | ||||||
232057 |
Quản trị học ứng dụng ngành giày |
2 |
||||
* Học phần tự chọn: SV chọn 1 trong 6 HP sau: | ||||||
226035 |
Soạn thảo văn bản |
2 |
||||
226017 |
Môi trường và con người |
2 |
||||
222013 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
2 |
||||
222017 |
Tiếng Việt thực hành B |
2 |
||||
232048 |
Thiết kế giày trên Corel Draw |
2 |
||||
232026 |
Tin học ứng dụng ngành giày 2 |
2 |
||||
NGÀNH CÔNG NGHỆ GIẤY, NHUỘM, HÓA HỮU CƠ, HÓA PHÂN TÍCH | ||||||
1 |
229024 |
Nhập môn tin học |
3 |
229029 |
Tin học đại cương |
3 |
2 |
230094 |
Hóa polime |
3 |
230181 |
Hóa polime |
2 |
230095 |
Cơ sở hóa học vật liệu |
2 |
||||
3 |
230036 |
Phân tích hữu cơ |
4 |
230182 |
Kỹ thuật phân tích hữu cơ |
3 |
230184 |
Các phương pháp phổ nghiệm |
2 |
||||
4 |
230310 |
Phân tích dụng cụ |
5 |
230265 |
Phương pháp phổ UV-VIS |
3 |
230156 |
Phương pháp HPLC – GC |
2 |
||||
5 |
230182 | Kỹ thuật phân tích hữu cơ |
3 |
230310 |
Phân tích dụng cụ |
5 |
6 |
230150 |
Cơ sở lý thuyết hóa phân tích |
2 |
230188 |
Cơ sở lý thuyết hóa phân tích |
3 |
7 |
230024 |
Hóa phân tích |
2 |
|||
8 |
230167 |
Phân tích chất tẩy rửa, mỹ phẩm |
2 |
230222 |
Hương liệu mỹ phẩm |
2 |
9 |
230251 |
Hóa cơ sở |
2 |
230021 |
Hóa hữu cơ |
2 |
10 |
230021 |
Hóa hữu cơ |
2 |
230180 |
Cơ sở lý thuyết hóa hữu cơ |
3 |
11 |
230029 |
Kỹ thuật định lượng màu sắc |
2 |
230224 |
Kỹ thuật đo màu |
2 |
12 |
230159 |
Phân tích công nghiệp 1 |
2 |
230195 |
Phân tích Silicate – Phân bón |
2 |
13 |
222008 |
Hóa học đại cương 1 |
2 |
230223 |
Kỹ thuật an toàn phòng thí nghiệm |
2 |
14 |
222009 |
Hóa học đại cương 2 |
2 |
230221 |
Hóa sinh học thực phẩm |
3 |
15 |
230153 |
Phương pháp phổ UV – VIS |
2 |
230228 |
Phương pháp quang phổ |
2 |
16 |
230099 |
Công nghệ xử lý vật liệu dệt 3 |
3 |
230204 |
Chuyên đề 2: Phát triển sản phẩm |
3 |
17 |
230101 |
Công nghệ sản xuất xơ hóa học |
2 |
230207 |
Chuyên đề 1: Thực tập CNCBTP |
2 |
18 |
230102 |
Công nghệ xử lý các mặt hàng vải sợi |
3 |
230217 |
Công nghệ xử lý hàng pha |
3 |
19 |
230050 |
Thực hành hóa vô cơ |
1 |
230253 |
Thực hành hóa sinh học thực phẩm |
1 |
20 |
230226 |
Kỹ thuật tổng hợp hữu cơ 1 |
2 |
230213 |
Công nghệ sản xuất đồ uống |
2 |
21 |
230287 |
Xử lý mẫu trong kiểm nghiệm thực phẩm |
2 |
230340 |
Phân tích chất lượng thực phẩm |
3 |
22 |
230034 |
Kỹ thuật tổng hợp hữu cơ |
3 |
230226 |
Kỹ thuật tổng hợp hữu cơ 1 |
2 |
230237 |
Thực hành hương liệu - mỹ phẩm |
1 |
||||
23 |
230045 |
Thực hành chuyên ngành hóa hữu cơ |
2 |
230234 |
Thực hành công nghệ chất tẩy rửa |
1 |
230238 |
Thực hành kiểm tra tính chất giấy và bột giấy |
1 |
||||
24 |
230097 |
Công nghệ xử lý vật liệu dệt 1 |
5 |
230189 |
Công nghệ nhuộm sợi thiên nhiên |
4 |
230106 |
Thực hành xử lý vải sợi thiên nhiên |
2 |
||||
25 |
230099 |
Công nghệ xử lý vật liệu dệt 3 |
3 |
230218 |
Đồ án chuyên ngành Nhuộm |
2 |
230243 |
Thực hành xử lý vải sợi tổng hợp |
1 |
||||
26 |
Chưa hoàn thành 1 trong 2 học phần: | SV học thay thế 1 học phần: | ||||
230038 |
Quá trình và thiết bị hóa học 1 |
2 |
230229 |
Quá trình và thiết bị hóa học |
3 |
|
230039 |
Quá trình và thiết bị hóa học 2 |
2 |
||||
27 |
Chưa hoàn thành cả 2 học phần: | SV học thay thế 2 học phần: | ||||
230038 |
Quá trình và thiết bị hóa học 1 |
2 |
230229 |
Quá trình và thiết bị hóa học |
3 |
|
230039 |
Quá trình và thiết bị hóa học 2 |
2 |
230237 |
Thực hành hương liệu mỹ phẩm |
1 |
|
28 |
Chưa hoàn thành 1 trong 2 học phần: | SV học thay thế 2 học phần: | ||||
230030 |
Kỹ thuật nhuộm – in hoa |
4 |
230317 |
Kỹ thuật nhuộm và in hoa |
2 |
|
230189 |
Công nghệ nhuộm sợi thiên nhiên |
4 |
230318 |
Thực hành kỹ thuật nhuộm và in hoa |
2 |
|
29 |
230189 |
Công nghệ nhuộm sợi thiên nhiên |
4 |
230323 |
Kiểm soát chất lượng môi trường |
4 |
30 |
230063 |
Kỹ thuật phòng thí nghiệm |
2 |
230336 |
Máy, thiết bị trong chế biến thực phẩm |
2 |
NGÀNH KẾ TOÁN | ||||||
1 |
225042 |
Thực hành kế toán máy |
2 |
225067 |
Thực hành kế toán thuế |
2 |
2 |
225031 |
Tin học kế toán |
2 |
229100 |
Tin học |
2 |
3 |
225087 |
Nguyên lý thống kê |
3 |
225015 |
Nguyên lý thống kê |
2 |
225091 |
Quản trị rủi ro tài chính |
2 |
||||
4 |
225009 |
Kế toán tài chính doanh nghiệp 1 |
4 |
225080 |
Kế toán tài chính doanh nghiệp 1 |
3 |
225118 |
Chuyên đề thực tế tại doanh nghiệp |
1 |
||||
5 |
225026 |
Thị trường chứng khoán |
3 |
225050 |
Thị trường chứng khoán |
2 |
225059 |
Thị trường tài chính |
2 |
||||
6 |
225101 |
Hệ thống thông tin kế toán |
3 |
225106 |
Hệ thống thông tin kế toán |
2 |
225105 |
Chuyên đề thực tế ngân hàng thương mại, TTCK |
1 |
||||
7 |
225053 |
Kế toán tài chính doanh nghiệp |
4 |
SV phải học thay thế 2 học phần gồm: | ||
* Học phần bắt buộc: | ||||||
225033 |
Kế toán tài chính doanh nghiệp |
3 |
||||
* Học phần tự chọn: SV chọn 1 trong 2 HP sau: | ||||||
225118 |
Chuyên đề thực tế tại doanh nghiệp |
1 |
||||
225104 |
Chuyên đề mô phỏng, tổ chức, thực hiện TCDN |
1 |
||||
8 |
225078 |
Kế toán quản trị chi phí |
3 |
225108 |
Kế toán quản trị |
3 |
9 |
225006 |
Kế toán quản trị chi phí |
2 |
SV chọn 1 trong 2 học phần: | ||
225078 |
Kế toán quản trị chi phí |
3 |
||||
225108 |
Kế toán quản trị |
3 |
||||
10 |
225100 |
Khai báo thuế |
2 |
225126 |
Thực hành khai báo thuế |
2 |
11 |
225067 |
Thực hành kế toán thuế |
2 |
225119 |
Thực hành kế toán trên phần mềm |
2 |
12 |
225046 |
Thực tập tốt nghiệp |
4 |
225123 |
Thực tập tốt nghiệp |
5 |
13 |
225109 |
Kế toán sổ |
2 |
225128 |
Kế toán Excel |
2 |
14 |
225007 |
Kế toán sổ |
3 |
225109 |
Kế toán sổ |
2 |
225072 |
Chuyên đề kế toán thuế |
1 |
||||
15 |
222025 |
Kỹ năng mềm |
2 |
222035 |
Kỹ năng mềm |
2 |
16 |
225062 |
Hoạch định ngân sách vốn đầu tư |
2 |
225129 |
Kỹ năng soạn thảo trên máy tính |
2 |
17 |
226080 |
Kinh tế vi mô |
2 |
226012 |
Kinh tế vi mô |
3 |
18 |
224006 |
Anh văn chuyên ngành (Kế toán) |
2 |
225152 |
Anh văn chuyên ngành (Kế toán) |
2 |
19 |
229030 |
Tin học văn phòng |
2 |
226035 |
Soạn thảo văn bản (chỉ áp dụng đối với ngành Kế toán) |
2 |
NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | ||||||
1 |
229053 |
Tin học đại cương (CNTT) |
3 |
229126 |
Tin học |
3 |
2 |
229029 |
Tin học đại cương |
3 |
|||
3 |
229024 |
Nhập môn tin học |
3 |
|||
4 |
229100 |
Tin học |
2 |
|||
5 |
229032 |
Đồ họa máy tính |
3 |
229047 |
Chuyên đề ASP.NET |
3 |
6 |
229057 |
Chuyên đề ASP.NET | ||||
7 |
229033 |
Đồ họa ứng dụng (tự chọn) |
2 |
229055 |
Phần mềm xử lý ảnh (PhotoShop) |
2 |
8 |
229009 |
Công nghệ XML (tự chọn) | ||||
9 |
229006 |
Chuyên đề Java |
2 |
229054 |
Lập trình Java |
3 |
10 |
229017 |
Lắp ráp và cài đặt máy tính |
2 |
SV chọn 1 trong 2 học phần: | ||
229084 |
Bảo mật Internet |
2 |
||||
229085 |
Bảo trì hệ thống mạng |
2 |
||||
11 |
229020 |
Lập trình quản lý |
3 |
SV phải học thay thế 2 học phần gồm: | ||
* Học phần bắt buộc: | ||||||
229121 |
Chuyên đề thực tế tại doanh nghiệp (Tin) |
1 |
||||
* Học phần tự chọn: SV chọn 1 trong 2 HP sau: | ||||||
229095 |
Chuyên đề ứng dụng Javascript |
2 |
||||
229094 |
Chuyên đề ứng dụng cho lập trình web |
2 |
||||
12 |
229080 |
Kiểm thử phần mềm |
2 |
229102 |
Kiểm thử phần mềm cơ bản |
2 |
13 |
228113 |
Thiết kế web |
2 |
229028 |
Thiết kế web |
3 |
14 |
229019 |
Lập trình hướng đối tượng |
2 |
229034 |
Lập trình hướng đối tượng |
3 |
15 |
229104 |
Kỹ thuật lập trình |
2 |
229016 |
Kỹ thuật lập trình |
3 |
16 |
229127 |
Truyền dữ liệu |
2 |
|||
17 |
229034 |
Lập trình hướng đối tượng (Tin) |
3 |
229121 |
Chuyên đề thực tế tại doanh nghiệp (Tin) |
1 |
229019 |
Lập trình hướng đối tượng |
2 |
||||
18 |
229049 |
Chuyên đề Linux |
2 |
229069 |
Hệ điều hành Linux |
3 |
19 |
229123 |
Chuyên đề thực tế tại doanh nghiệp 1 (Tin) |
1 |
229121 |
Chuyên đề thực tế tại doanh nghiệp (Tin) |
1 |
20 |
229069 |
Hệ điều hành Linux |
3 |
229121 |
Chuyên đề thực tế tại doanh nghiệp (Tin) |
1 |
229097 |
Hệ điều hành Linux |
2 |
||||
21 |
229039 |
Phần mềm mã nguồn mở |
3 |
229121 |
Chuyên đề thực tế tại doanh nghiệp (Tin) |
1 |
229118 |
Phần mềm mã nguồn mở |
2 |
||||
22 |
229036 |
Lý thuyết đồ thị |
3 |
SV phải học thay thế 2 học phần gồm: | ||
* Học phần bắt buộc: | ||||||
229109 |
Lý thuyết đồ thị |
2 |
||||
* Học phần tự chọn: SV chọn 1 trong 4 HP sau: | ||||||
229090 |
Chuyên đề thực tập 1 |
1 |
||||
229123 |
Chuyên đề thực tế tại doanh nghiệp 1 (Tin) |
1 |
||||
229124 |
Chuyên đề thực tế tại doanh nghiệp 2 (Tin) |
1 |
||||
229121 |
Chuyên đề thực tế tại doanh nghiệp (Tin) |
1 |
||||
23 |
229028 |
Thiết kế web |
3 |
SV phải học thay thế 2 học phần gồm: | ||
* Học phần bắt buộc: | ||||||
229113 |
Thiết kế Web |
2 |
||||
* Học phần tự chọn: SV chọn 1 trong 4 HP sau: | ||||||
229090 |
Chuyên đề thực tập 1 |
1 |
||||
229123 |
Chuyên đề thực tế tại doanh nghiệp 1 (Tin) |
1 |
||||
229124 |
Chuyên đề thực tế tại doanh nghiệp 2 (Tin) |
1 |
||||
229121 |
Chuyên đề thực tế tại doanh nghiệp (Tin) |
1 |
||||
NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP | ||||||
1 |
225016 |
Phân tích hoạt động kinh doanh |
3 |
226045 |
Phân tích hoạt động doanh nghiệp |
3 |
2 |
226032 |
Quản trị sản xuất |
2 |
226058 |
Logistics |
2 |
3 |
226079 |
Hệ thống thông tin quản lý |
2 |
226101 |
Đàm phán trong kinh doanh |
2 |
4 |
226030 |
Quản trị nguồn nhân lực |
2 |
226167 |
Quản trị nhân sự |
2 |
5 |
226021 |
Pháp luật kinh tế |
2 |
226093 |
Luật kinh doanh |
2 |
6 |
226010 |
Kinh tế môi trường |
2 |
226184 |
Khởi tạo doanh nghiệp |
2 |
7 |
226013 |
Kinh tế vĩ mô |
2 |
226159 |
Marketing dịch vụ |
2 |
8 |
225089 |
Thống kê doanh nghiệp |
2 |
226083 |
Marketing quốc tế |
2 |
9 |
222024 |
Xác suất thống kê |
2 |
226169 |
Quản trị tổ chức sự kiện |
3 |
10 |
226132 |
Quản trị tổ chức sự kiện |
2 |
|||
11 |
226039 |
Tin học ứng dụng trong kinh doanh |
3 |
226190 |
Quản trị bán hàng và chăm sóc khách hàng |
3 |
12 |
226014 |
Kỹ năng giao tiếp và làm việc đội/nhóm |
2 |
226184 |
Khởi tạo doanh nghiệp |
2 |
13 |
226170 |
Tâm lý khách hàng và kỹ năng giải quyết than phiền |
2 |
226187 |
Tâm lý du khách |
2 |
14 |
225040 |
Quản trị ngoại thương |
2 |
226091 |
Quản trị ngoại thương |
2 |
15 |
226154 |
Chuyên đề thực tế tại doanh nghiệp 1 (QT) |
1 |
226201 |
Chuyên đề thực tế: Quản trị sản xuất |
1 |
16 |
226155 |
Chuyên đề thực tế tại doanh nghiệp 2 (QT) |
1 |
226202 |
Chuyên đề thực tế: Quản trị thương mại dịch vụ |
1 |
17 |
226102 |
Quản trị chiến lược |
2 |
226165 |
Quản trị chiến lược |
3 |
18 |
226136 |
Quản trị kinh doanh khách sạn |
2 |
|||
19 |
226191 |
Quản trị kinh doanh khách sạn |
3 |
|||
20 |
226157 |
Kỹ năng bán hàng |
1 |
226190 |
Quản trị bán hàng và chăm sóc khách hàng |
3 |
21 |
226047 |
Quản trị bán hàng |
2 |
|||
22 |
226163 |
Quản trị bán hàng |
3 |
|||
23 |
225028 |
Thống kê doanh nghiệp |
3 |
226083 |
Marketing quốc tế |
2 |
226017 |
Môi trường và con người |
2 |
||||
24 |
225019 |
Tài chính tín dụng |
2 |
226063 |
Phân tích và đầu tư chứng khoán |
2 |
226168 |
Quản trị tài chính quốc tế |
2 |
||||
225018 |
Tài chính – Tiền tệ |
2 |
||||
25 |
226011 |
Kinh tế quốc tế |
2 |
SV chọn 1 trong 2 học phần: | ||
226160 |
Quan hệ kinh tế quốc tế |
2 |
||||
226025 |
Quản trị hành chính văn phòng |
2 |
||||
NGÀNH QUẢN TRỊ XUẤT NHẬP KHẨU | ||||||
1 |
225060 |
Tài chính quốc tế |
2 |
226168 |
Quản trị tài chính quốc tế |
2 |
2 |
226068 |
Tài chính quốc tế | ||||
3 |
226071 |
Thủ tục hải quan hàng hóa XNK |
3 |
226103 |
Thủ tục hải quan hàng hóa XNK |
3 |
4 |
226062 |
Nghiệp vụ giao nhận hàng hóa hải quan |
2 |
226200 |
Nghiệp vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu và thực tế cảng |
2 |
5 |
226028 |
Quản trị marketing |
2 |
|||
6 |
226085 |
Phân tích hoạt động kinh doanh XNK |
3 |
226045 |
Phân tích hoạt động doanh nghiệp |
3 |
7 |
226060 |
Luật kinh doanh (TM) quốc tế |
2 |
226158 |
Luật kinh doanh quốc tế |
2 |
8 |
226104 |
Đàm phán trong kinh doanh quốc tế |
2 |
226101 |
Đàm phán trong kinh doanh |
2 |
9 |
226055 |
Đàm phán trong kinh doanh quốc tế |
3 |
226101 |
Đàm phán trong kinh doanh |
2 |
226184 |
Khởi tạo doanh nghiệp |
2 |
||||
10 |
226082 |
Chiến lược kinh doanh XNK |
3 |
226165 |
Quản trị chiến lược |
3 |
11 |
226073 |
Thuế trong kinh doanh XNK |
3 |
226078 |
Thuế trong kinh doanh |
2 |
226033 |
Quản trị tài chính |
2 |
||||
12 |
226099 |
Giao dịch thương mại quốc tế |
2 |
226156 |
Giao dịch thương mại quốc tế |
3 |
13 |
226052 |
Bảo hiểm và vận tải hàng hóa XNK |
3 |
226177 |
Vận tải bảo hiểm hàng hóa XNK |
3 |
NGÀNH QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN | ||||||
1 |
226121 |
Tổng quan du lịch |
3 |
226176 |
Tổng quan kinh doanh nhà hàng – khách sạn |
3 |
2 |
226122 |
Kinh tế du lịch |
3 |
226045 |
Phân tích hoạt động doanh nghiệp |
3 |
3 |
226123 |
Tài chính trong du lịch |
2 |
226254 |
Quản trị tài chính nhà hàng - khách sạn |
3 |
4 |
226164 |
Quản trị các hoạt động tài chính nhà hàng – khách sạn |
2 |
|||
5 |
226197 |
Quản trị tài chính nhà hàng - khách sạn |
2 |
|||
6 |
226135 |
Nghiệp vụ thanh toán quốc tế |
2 |
226070 |
Thanh toán quốc tế |
3 |
7 |
226193 |
Quản trị nhân sự du lịch nhà hàng khách sạn |
2 |
226199 |
Quản trị nhân sự nhà hàng khách sạn |
2 |
8 |
226125 |
Quản trị chất lượng dịch vụ |
3 |
226022 |
Quản trị chất lượng |
2 |
226159 |
Marketing dịch vụ |
2 |
||||
9 |
226143 |
Quản trị cơ sở lưu trú |
3 |
226166 |
Quản trị cơ sở vật chất kỹ thuật nhà hàng – khách sạn |
2 |
226184 |
Khởi tạo doanh nghiệp |
2 |
||||
10 |
226141 |
Quản trị nhân sự |
3 |
226167 |
Quản trị nhân sự |
2 |
226154 |
Chuyên đề thực tế doanh nghiệp 1 |
1 |
||||
11 |
226199 |
Quản trị nhân sự nhà hàng khách sạn |
2 |
226167 |
Quản trị nhân sự |
2 |
12 |
226167 |
Quản trị nhân sự |
2 |
226255 |
Quản trị nhân sự nhà hàng khách sạn |
3 |
13 |
226141 |
Quản trị nhân sự |
3 |
|||
14 |
226199 |
Quản trị nhân sự nhà hàng khách sạn |
2 |
|||
15 |
226198 |
Nghiệp vụ an ninh khách sạn |
2 |
226151 |
Quản trị lễ tân |
3 |
NGÀNH QUẢN TRỊ NHÀ HÀNG VÀ DỊCH VỤ ĂN UỐNG | ||||||
1 |
226117 |
Tâm lý và giao tiếp trong du lịch |
3 |
226163 |
Quản trị bán hàng |
3 |
2 |
226128 |
Phương pháp xây dựng thực đơn |
3 |
226041 |
Tâm lý kinh doanh |
2 |
226154 |
Chuyên đề thực tế doanh nghiệp 1 |
1 |
||||
3 |
226131 |
Thực hành nghề nghiệp nhà hàng |
3 |
226190 |
Quản trị bán hàng và chăm sóc khách hàng |
3 |
4 |
226148 |
Thực hành nghề nghiệp khách sạn |
3 |
|||
5 |
226149 |
Quản trị kinh doanh tiệc và hội nghị |
2 |
226101 |
Đàm phán trong kinh doanh |
2 |
6 |
226127 |
Nghiệp vụ phục vụ bàn |
3 |
226188 |
Kỹ thuật phục vụ bàn |
3 |
7 |
226130 |
Nghiệp vụ pha chế đồ uống |
3 |
226256 |
Kỹ thuật pha chế đồ uống |
5 |
8 |
226189 |
Kỹ thuật pha chế đồ uống |
3 |
|||
9 |
226183 |
Kỹ thuật phục vụ bàn và pha chế đồ uống |
3 |
226188 |
Kỹ thuật phục vụ bàn |
3 |
226189 |
Kỹ thuật pha chế đồ uống |
3 |
||||
10 |
226146 |
Kỹ thuật nghiệp vụ lễ tân |
3 |
226194 |
Nghiệp vụ lễ tân |
3 |
11 |
226147 |
Kỹ thuật nghiệp vụ buồng |
3 |
226195 |
Nghiệp vụ buồng |
3 |
12 |
226162 |
Quản trị ẩm thực |
2 |
226139 |
Quản trị ẩm thực |
3 |
13 |
226186 |
Tin học ứng dụng trong nhà hàng |
2 |
226192 |
Tin học ứng dụng trong nhà hàng - khách sạn |
2 |
14 |
226124 |
Quản trị marketing nhà hàng – khách sạn |
3 |
226165 |
Quản trị chiến lược |
3 |
15 |
226151 |
Quản trị lễ tân |
3 |
|||
NGÀNH CÔNG NGHỆ MAY | ||||||
1 |
231032 |
Nguyên liệu dệt |
1 |
231122 |
Vật liệu may |
3 |
2 |
231035 |
Nguyên phụ liệu may |
2 |
|||
3 |
231099 |
Quản lý chất lượng tổng thể |
2 |
231037 |
Quản lý chất lượng trang phục |
2 |
4 |
227031 |
Kỹ thuật nhiệt |
2 |
233026 |
Kỹ thuật nhiệt |
2 |
5 |
231137 |
Những nguyên lý cơ bản trong thiết kế thời trang |
2 |
231046 |
Thiết kế dây chuyền sản xuất (May) |
2 |
231098 |
Cơ học ứng dụng trong dệt may |
2 |
||||
6 |
227028 |
Hình họa – Vẽ kỹ thuật |
2 |
231178 | Vẽ kỹ thuật ngành may |
2 |
7 |
231122 |
Vật liệu may |
3 |
231131 |
Vật liệu may |
2 |
231024 |
Giác sơ đồ |
2 |
||||
8 |
231141 |
Sáng tác mẫu |
3 |
231165 |
Sáng tác mẫu |
2 |
231160 |
Công nghệ wash sản phẩm may |
2 |
||||
9 |
231123 |
Sáng tác mẫu |
1 |
SV chọn 1 trong 2 học phần: | ||
231141 |
Sáng tác mẫu |
3 |
||||
231165 |
Sáng tác mẫu |
2 |
||||
10 |
231125 |
Thực tập sáng tác mẫu |
1 |
SV chọn 1 trong 2 học phần: | ||
231141 |
Sáng tác mẫu |
3 |
||||
231160 |
Công nghệ wash sản phẩm may |
2 |
||||
11 |
231047 |
Thiết kế trang phục 1 |
3 |
231194 |
Thiết kế và cắt áo sơ mi |
3 |
231166 |
Thiết kế trang phục cơ bản |
3 |
||||
12 |
231143 |
Thiết kế trang phục 2 |
2 |
231205 |
Kỹ thuật cắt may áo dài |
3 |
231048 |
Thiết kế trang phục 2 |
1 |
||||
231063 |
Thực tập thiết kế trang phục 2 |
1 |
||||
231177 |
Trang phục truyền thống |
3 |
||||
13 |
231049 |
Thiết kế trang phục 3 |
2 |
SV chọn 1 trong 2 học phần: | ||
231144 |
Thiết kế trang phục 3 |
3 |
||||
231167 |
Thiết kế trang phục cao cấp |
2 |
||||
14 |
231144 |
Thiết kế trang phục 3 |
3 |
SV phải học thay thế 2 học phần gồm: | ||
231169 |
Thực tập may trang phục cao cấp 1 |
3 |
||||
231167 |
Thiết kế trang phục cao cấp |
2 |
||||
15 |
231142 |
Thiết kế rập |
3 |
SV phải học thay thế 2 học phần gồm: | ||
* Học phần bắt buộc: | ||||||
231173 |
Thực tập thiết kế rập công nghiệp |
2 |
||||
* Học phần tự chọn: SV chọn 1 trong 2 HP sau: | ||||||
231148 |
Cải tiến năng suất |
2 |
||||
231163 |
Quản lý đơn hàng |
2 |
||||
16 |
231173 |
Thực tập thiết kế rập công nghiệp |
2 |
231082 |
Thiết kế rập công nghiệp |
2 |
17 |
228027 |
Kỹ thuật điện 1 |
2 |
231070 |
An toàn và môi trường công nghiệp (Dệt may) |
2 |
18 |
231062 |
Thực tập thiết kế trang phục 1 |
3 |
231174 |
Thực tập thiết kế trang phục cơ bản |
2 |
231148 |
Cải tiến năng suất |
2 |
||||
19 |
231062 |
Thực tập thiết kế trang phục 1 |
3 |
231189 |
Thực tập thiết kế trang phục cơ bản |
3 |
231174 |
Thực tập thiết kế trang phục cơ bản |
2 |
||||
231196 |
Thiết kế và cắt quần âu |
2 |
||||
20 |
231064 |
Thực tập thiết kế trang phục 3 |
1 |
231169 |
Thực tập may trang phục cao cấp 1 |
3 |
231084 |
Thực tập may áo jacket |
2 |
||||
21 |
231169 |
Thực tập may trang phục cao cấp 1 |
3 |
231201 |
Kỹ thuật cắt may áo jacket |
3 |
22 |
231170 |
Thực tập may trang phục cao cấp 2 |
4 |
231199 |
Kỹ thuật cắt may váy, đầm |
2 |
231203 |
Kỹ thuật may áo veston |
3 |
||||
23 |
231189 |
Thực tập thiết kế trang phục cơ bản |
3 |
231196 |
Thiết kế và cắt quần âu |
2 |
231199 |
Kỹ thuật cắt may váy, đầm |
2 |
||||
24 |
231054 |
Thực tập công nghệ may |
3 |
231145 |
Thực tập may quần áo cơ bản |
4 |
25 |
231145 |
Thực tập may quần áo cơ bản |
4 |
231197 |
Kỹ thuật may áo sơ mi |
3 |
231198 |
Kỹ thuật may quần âu |
3 |
||||
26 |
231085 |
Thực tập may áo veston |
3 |
231170 |
Thực tập may trang phục cao cấp 2 |
4 |
27 |
231146 |
Tin học ứng dụng ngành may |
3 |
231065 |
Thực tập tin học ứng dụng ngành may |
2 |
231163 |
Quản lý đơn hàng |
2 |
||||
28 |
231065 |
Thực tập tin học ứng dụng ngành may |
2 |
231146 |
Tin học ứng dụng ngành may |
3 |
29 |
231004 |
Công nghệ may trang phục 1 |
2 |
231188 |
Công nghệ may trang phục 1 |
6 |
231055 |
Thực tập công nghệ may trang phục 1 |
4 |
||||
231156 |
Công nghệ may trang phục 1 |
5 |
||||
30 |
231056 |
Thực tập công nghệ may trang phục 2 |
1 |
231157 |
Công nghệ may trang phục 2 |
4 |
231005 |
Công nghệ may trang phục 2 |
2 |
||||
231006 |
Công nghệ may trang phục 3 |
2 |
||||
31 |
231140 |
Công nghệ may trang phục 2 |
3 |
231157 |
Công nghệ may trang phục 2 |
4 |
32 |
231157 |
Công nghệ may trang phục 2 |
4 |
231204 |
Công nghệ sản xuất hàng may Công nghiệp |
3 |
231210 |
Thực tế doanh nghiệp May |
1 |
||||
33 |
231188 |
Công nghệ may trang phục 1 |
6 |
231192 |
Kỹ thuật may bộ phận của áo |
4 |
231206 |
Kỹ thuật may bộ phận của quần |
3 |
||||
34 |
231110 |
Thiết kế vải nâng cao |
3 |
231052 |
Thiết kế vải nâng cao |
3 |
35 |
231130 |
Vẽ mỹ thuật |
2 |
231208 |
Vẽ mỹ thuật ngành may |
3 |
36 |
231042 |
Thiết bị may công nghiệp và bảo trì |
2 |
231209 |
Thiết bị may công nghiệp |
2 |
37 |
231167 |
Thiết kế trang phục cao cấp |
2 |
231200 |
Thiết kế và cắt áo veston |
2 |
38 |
231067 |
Tổ chức và quản lý may công nghiệp |
2 |
231207 |
Tổ chức và quản lý sản xuất may CN |
2 |
39 |
231180 |
Thực tập sản xuất |
2 |
231202 |
Thực tập sản xuất (May) |
5 |
NGÀNH CƠ ĐIỆN TỬ | ||||||
1 |
228009 |
Điều khiển tự động |
2 |
227113 |
Điều khiển tự động |
2 |
2 |
227116 |
Tin học ứng dụng |
2 |
227138 |
Solidworks |
2 |
3 |
227095 |
Thực tập hệ thống cơ điện tử |
1 |
227144 |
Thực tập hệ thống cơ điện tử |
2 |
4 |
228194 |
Thực tập vi điều khiển |
2 |
228070 |
Thực tập vi điều khiển |
2 |
5 |
228192 |
Vi điều khiển |
2 |
228252 |
Vi điều khiển |
3 |
6 |
227078 |
Thực tập nguội 1 |
1 |
227145 |
Thực tập nguội |
2 |
7 |
227050 |
Thực tập hàn 1 |
1 |
227127 |
Thực tập hàn |
2 |
8 |
227114 |
Thực tập tốt nghiệp (Cơ điện tử) |
4 |
227152 |
Thực tập tốt nghiệp (Cơ điện tử) |
5 |
9 |
227112 |
Đồ án cơ sở ngành (Cơ điện tử ) |
1 |
227125 |
Chuyên đề cơ sở ngành cơ điện tử |
1 |
10 |
227140 |
Thực tập tháo lắp |
2 |
227148 |
Thực tập sửa chữa |
2 |
11 |
227080 |
Vận hành CNC |
1 |
227154 |
Thực tập CNC |
2 |
12 |
227120 |
Thực tập CNC 1 |
2 |
|||
13 |
227126 |
Chuyên đề thực tập CNC ngành cơ điện tử |
2 |
|||
NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA | ||||||
1 |
228010 |
Đồ án điều khiển 1 |
1 |
228177 |
Đồ án điều khiển tự động |
1 |
2 |
228041 |
Mạng truyền thông công nghiệp |
3 |
228182 |
Mạng truyền thông công nghiệp |
2 |
228179 |
Đồ án tự động hóa quá trình công nghệ |
1 |
||||
3 |
|
|
|
|
||
4 |
228184 |
Thiết kế tủ điện với AutoCad |
2 |
228337 |
Thiết kế tủ điều khiển |
3 |
5 |
228230 |
Thiết kế tủ điều khiển |
2 |
|||
6 |
228164 |
Thực tập PLC 1 |
2 |
228196 |
Thực tập PLC |
2 |
7 |
228162 |
Thực tập PLC 2 |
2 |
228264 |
Thực tập PLC nâng cao |
2 |
8 |
228047 |
PLC 1 |
2 |
228047 |
PLC |
2 |
9 |
228161 |
PLC 2 |
1 |
228263 |
PLC nâng cao |
2 |
10 |
228228 |
PLC 2 |
2 |
|||
11 |
228203 |
Chuyên đề Quản lý tự động hóa tòa nhà (BMS) |
1 |
228336 |
Hệ thống quản lý tòa nhà (BMS) |
2 |
12 |
228172 |
Chuyên đề Quản lý tự động hóa tòa nhà (BMS) |
2 |
|||
13 |
228186 |
Thiết bị tự động hóa |
2 |
228335 |
Cảm biến và cơ cấu chấp hành |
2 |
14 |
228054 |
Thiết bị tự động |
2 |
|||
15 |
228224 |
Nhập môn chuyên ngành điều khiển tự động |
2 |
228281 |
Nhập môn chuyên ngành điều khiển tự động |
1 |
228172 |
Chuyên đề Quản lý tự động hóa tòa nhà (BMS) |
2 |
||||
16 |
228042 |
Matlab trong tự động |
2 |
228341 |
Chuyên đề kỹ thuật điều khiển |
2 |
17 |
228165 |
Thí nghiệm điều khiển và điều chỉnh tự động |
1 |
228340 |
Thực tập vận hành, bảo trì hệ thống tự động hóa |
2 |
18 |
228202 |
Chuyên đề thực tế tại doanh nghiệp (Tự động hóa) |
1 |
228339 |
Thực tập thi công, lắp đặt hệ thống tự động hóa |
2 |
19 |
228206 |
Chuyên đề thiết kế mạch giao tiếp |
3 |
228342 |
Điện tử ứng dụng và IoT |
3 |
NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT Ô TÔ | ||||||
1 |
233017 |
Thực tập động cơ xăng 2 |
2 |
233041 |
Thực tập động cơ xăng 2 |
3 |
2 |
233015 |
Thực tập diesel |
2 |
233042 |
Thực tập diesel |
3 |
3 |
233018 |
Thực tập ô tô 1 |
2 |
233043 |
Thực tập ô tô 1 |
3 |
4 |
233013 |
Thực tập điện ô tô 1 |
2 |
233044 |
Thực tập điện ô tô 1 |
3 |
5 |
233023 |
Nhập môn công nghệ ô tô |
1 |
233005 |
Công nghệ sửa chữa và bảo dưỡng ô tô |
2 |
6 |
233014 |
Thực tập điện ô tô 2 |
2 |
233048 |
Thực tập điện ô tô 2 |
3 |
7 |
227013 |
Công nghệ khí nén |
2 |
227014 |
Công nghệ khí nén – thủy lực |
2 |
8 |
233010 |
Ô tô |
3 |
233054 |
Cấu tạo ô tô |
3 |
9 |
233019 |
Thực tập ô tô 2 |
2 |
233052 |
Thực tập ô tô 2 |
3 |
10 |
233027 |
Thủy lực và máy thủy lực |
2 |
233024 |
Thiết bị xưởng ô tô |
2 |
11 |
233026 |
Kỹ thuật nhiệt |
2 |
233012 |
Ô tô và môi trường |
2 |
12 |
233008 |
Kiểm định và chẩn đoán kỹ thuật ô tô |
2 |
233057 |
Chẩn đoán kỹ thuật ô tô |
2 |
13 |
233045 |
Chuyên đề điện - điện tử ô tô |
2 |
233055 |
Chuyên đề hệ thống an toàn và ổn định trên ô tô |
2 |
14 |
233002 |
Chuyên đề điện - điện tử ô tô |
3 |
233055 |
Chuyên đề hệ thống an toàn và ổn định trên ô tô |
2 |
233057 |
Chẩn đoán kỹ thuật ô tô |
2 |
||||
15 |
233029 |
Chuyên đề kỹ thuật lái xe |
3 |
233056 |
Chuyên đề công nghệ mới trên động cơ ô tô |
3 |
16 |
233047 |
Chuyên đề động cơ |
3 |
|||
17 |
233003 |
Chuyên đề động cơ |
2 |
|||
NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT NHIỆT | ||||||
1 |
228015 |
Đo lường điện lạnh |
2 |
228167 |
Đo lường và điều khiển hệ thống lạnh |
2 |
2 |
228115 |
Đồ án kỹ thuật sấy |
1 |
SV chọn 1 trong 2 học phần: | ||
228166 |
Đồ án máy lạnh 2 |
1 |
||||
228234 |
Thực tập lạnh nâng cao |
2 |
||||
3 |
228038 |
Lý thuyết cháy |
2 |
228191 |
Tiết kiệm năng lượng trong hệ thống lạnh |
2 |
4 |
228089 |
Vật liệu điện – lạnh |
2 |
228317 |
Tính toán hệ thống lạnh |
3 |
5 |
228210 |
Công nghệ vật liệu và an toàn hệ thống nhiệt lạnh |
2 |
|||
6 |
228277 |
Vật liệu và an toàn hệ thống nhiệt lạnh |
2 |
|||
7 |
228081 |
An toàn lao động điện – lạnh |
2 |
228320 |
Chuyên đề vận hành sửa chữa hệ thống lạnh |
3 |
8 |
228187 |
Lý thuyết vận hành sửa chữa hệ thống lạnh |
2 |
|||
9 |
228279 |
Lý thuyết vận hành sửa chữa hệ thống lạnh |
3 |
|||
10 |
228167 |
Đo lường và điều khiển hệ thống lạnh |
2 |
228158 |
Đo lường và điều khiển hệ thống lạnh |
3 |
11 |
228265 |
Bơm quạt máy nén |
2 |
228306 |
Máy và thiết bị lạnh |
3 |
12 |
228001 |
Bơm – quạt – máy nén |
3 |
228265 |
Bơm quạt máy nén |
2 |
228209 |
Công nghệ bơm nhiệt và ứng dụng |
2 |
||||
13 |
228168 |
Thiết bị trao đổi nhiệt |
3 |
228266 |
Thiết bị trao đổi nhiệt |
2 |
228243 |
Tính toán thiết kế hệ thống lạnh công nghiệp |
2 |
||||
14 |
228266 |
Thiết bị trao đổi nhiệt |
2 |
228318 |
Dự toán công trình nhiệt lạnh |
3 |
15 |
228008 |
Điều hòa không khí |
3 |
228212 |
Điều hòa không khí và thông gió |
3 |
16 |
228037 |
Lò hơi công nghiệp |
2 |
228319 |
Lò hơi |
3 |
17 |
228223 |
Lò hơi |
2 |
|||
18 |
228027 |
Kỹ thuật điện 1 |
2 |
228200 |
Chuyên đề công nghệ nhiệt lạnh |
3 |
19 |
228068 |
Thực tập vận hành sửa chữa hệ thống điều hòa không khí |
2 |
228323 |
Thực tập hệ thống điều hòa không khí cục bộ |
3 |
20 |
228236 |
Thực hành lắp ráp sửa chữa hệ thống điều hòa không khí |
2 |
|||
21 |
228234 |
Thực tập lạnh nâng cao |
2 |
|||
22 |
228268 |
Thực tập lắp ráp sửa chữa hệ thống điều hòa không khí |
3 |
|||
23 |
228069 |
Thực tập vận hành sửa chữa hệ thống lạnh công nghiệp |
2 |
228325 |
Thực tập hệ thống lạnh công nghiệp |
3 |
24 |
228269 |
Thực tập vận hành sửa chữa hệ thống lạnh công nghiệp |
3 |
|||
25 |
228190 |
Thực tập máy lạnh dân dụng |
2 |
228267 |
Thực tập lạnh dân dụng |
3 |
26 |
228122 |
Kỹ thuật thủy khí |
2 |
228321 |
Thực tập vẽ thiết kế hệ thống lạnh |
3 |
27 |
228244 |
Tính toán thiết kế hệ thống điều hòa không khí |
2 |
|||
28 |
228225 |
Nhập môn công nghệ nhiệt lạnh |
2 |
|||
29 |
228278 |
Vẽ thiết kế hệ thống lạnh |
2 |
|||
30 |
228191 |
Tiết kiệm năng lượng trong hệ thống lạnh |
2 |
228242 |
Tiết kiệm năng lượng trong các hệ thống nhiệt lạnh |
2 |
31 |
228025 |
Kinh tế năng lượng |
2 |
228217 |
Hệ thống điều hòa không khí VRV |
2 |
32 |
228029 |
Kỹ thuật lạnh cơ sở |
3 |
228218 |
Kỹ thuật lạnh |
3 |
33 |
228233 |
Thực hành lạnh dân dụng |
2 |
228267 |
Thực tập lạnh dân dụng |
3 |
34 |
228045 |
Nhiệt động kỹ thuật |
3 |
228226 |
Nhiệt động lực học kỹ thuật |
3 |
35 |
228013 |
Đồ án máy lạnh |
1 |
228322 |
Đồ án công nghệ nhiệt lạnh |
1 |
36 |
228235 |
Thực hành lắp ráp điều khiển hệ thống lạnh |
2 |
228280 |
Thực tập đo lường và điều khiển hệ thống lạnh |
3 |
37 |
228270 |
Thực tập lắp ráp điều khiển hệ thống lạnh |
2 |
|||
38 |
228033 |
Kỹ thuật sấy |
2 |
228216 |
Kỹ thuật sấy |
3 |
39 |
228221 |
Kỹ thuật sấy |
2 |
|||
NGÀNH TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | ||||||
1 |
225033 |
Kế toán tài chính doanh nghiệp |
3 |
225053 |
Kế toán tài chính doanh nghiệp |
4 |
2 |
225013 |
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại |
3 |
225065 |
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại |
4 |
3 |
225047 |
Thực tập tốt nghiệp |
3 |
225069 |
Thực tập tốt nghiệp |
4 |
4 |
225044 |
Thực hành lập và thẩm định tín dụng |
3 |
225068 |
Thực hành lập và thẩm định tín dụng |
2 |
225043 |
Thực hành lập và thẩm định dự án đầu tư |
2 |
||||
5 |
225043 |
Thực hành lập và thẩm định dự án đầu tư |
2 |
225035 |
Quản trị ngân hàng thương mại |
3 |
6 |
225065 |
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại |
4 |
225013 |
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại |
3 |
225105 |
Chuyên đề thực tế ngân hàng thương mại, TTCK |
1 |
||||
7 |
225105 |
Chuyên đề thực tế ngân hàng thương mại, TTCK |
1 |
225132 |
Chuyên đề thực tế tại doanh nghiệp (TCNH) |
1 |
8 |
225057 |
Toán tài chính |
2 |
225012 |
Kiểm toán |
2 |
9 |
225091 |
Quản trị rủi ro tài chính |
2 |
225103 |
Bảo hiểm |
2 |
10 |
225094 |
Tài chính công ty đa quốc gia |
2 |
225112 |
Kinh doanh ngoại hối |
2 |
11 |
225024 |
Thẩm định tín dụng |
3 |
225117 |
Thẩm định tín dụng |
2 |
225118 |
Chuyên đề thực tế doanh nghiệp |
1 |
||||
12 |
225070 |
Tin học ứng dụng chuyên ngành |
3 |
225120 |
Tin học ứng dụng chuyên ngành |
2 |
225104 |
Chuyên đề mô phỏng, tổ chức, thực hiện TCDN |
1 |
||||
13 |
224010 |
Anh văn chuyên ngành tài chính ngân hàng |
2 |
225102 |
Anh văn chuyên ngành tài chính ngân hàng |
3 |
14 |
225069 |
Thực tập tốt nghiệp |
4 |
225124 |
Thực tập tốt nghiệp |
5 |
15 |
225020 |
Tài chính doanh nghiệp 1 |
3 |
225130 |
Tài chính doanh nghiệp cơ bản |
3 |
16 |
225021 |
Tài chính doanh nghiệp 2 |
3 |
225131 |
Tài chính doanh nghiệp nâng cao |
3 |
17 |
225030 |
Tiền tệ – Ngân hàng |
2 |
225018 |
Tài chính – Tiền tệ |
2 |
18 |
225022 |
Tài chính học |
2 |
|||
19 |
Chưa hoàn thành cả 2 học phần: | SV học thay thế 2 học phần: | ||||
225030 |
Tiền tệ – Ngân hàng |
2 |
225018 |
Tài chính – Tiền tệ |
2 |
|
225022 |
Tài chính học |
2 |
225116 | Thẩm định giá tài sản |
2 |
|
NGÀNH CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM | ||||||
1 |
229024 |
Nhập môn tin học |
3 |
229029 |
Tin học đại cương |
3 |
2 |
230094 |
Hóa polime |
3 |
230181 |
Hóa polime |
2 |
230095 |
Cơ sở hóa học vật liệu |
2 |
||||
3 |
230036 |
Phân tích hữu cơ |
4 |
230182 |
Kỹ thuật phân tích hữu cơ |
3 |
230184 |
Các phương pháp phổ nghiệm |
2 |
||||
4 |
230225 |
Kỹ thuật thực phẩm |
3 |
230336 |
Máy, thiết bị trong chế biến thực phẩm |
2 |
230350 |
Thiết kế nhà máy sản xuất thực phẩm |
2 |
||||
5 |
230023 |
Hóa lý |
3 |
SV phải học thay thế 2 học phần gồm: | ||
* Học phần bắt buộc: | ||||||
230251 |
Hóa cơ sở |
2 |
||||
* Học phần tự chọn: SV chọn 1 trong 2 HP sau: | ||||||
230048 |
Thực hành hóa lý |
1 |
||||
230237 |
Thực hành hương liệu - mỹ phẩm |
1 |
||||
6 |
230119 |
Quy hoạch thực nghiệm |
2 |
230252 |
Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu |
2 |
230179 |
Tối ưu hóa thực nghiệm |
2 |
||||
7 |
230134 |
Thực hành chế biến thực phẩm 1 |
1 |
230347 |
Thực hành chế biến các sản phẩm rau, củ, quả và ngũ cốc |
2 |
230232 |
Thực hành chế biến bánh, mứt, kẹo, đồ uống |
1 |
||||
230255 |
Thực hành chế biến 1 |
2 |
||||
8 |
230135 |
Thực hành chế biến thực phẩm 2 |
1 |
230346 |
Thực hành chế biến các sản phẩm từ thịt, cá và sữa |
2 |
9 |
230187 |
Thực hành chế biến thực phẩm 2 |
2 |
|||
10 |
230233 |
Thực hành chế biến các sản phẩm thịt, cá, đồ hộp |
2 |
|||
11 |
230263 |
Thực hành chế biến 2 |
2 |
|||
12 |
230122 |
Cảm quan thực phẩm |
2 |
230185 |
Đánh giá cảm quan thực phẩm |
2 |
13 |
230129 |
Công nghệ sản xuất rượu, bia, nước giải khát |
2 |
230340 |
Phân tích chất lượng thực phẩm |
3 |
230213 |
Công nghệ sản xuất đồ uống |
2 |
||||
230271 |
Kiểm soát chất lượng rượu, bia, nước giải khát |
2 |
||||
230123 |
Phân tích hóa lý thực phẩm |
3 |
||||
14 |
Chưa hoàn thành 1 trong 2 học phần: | SV học thay thế 1 học phần: | ||||
230142 |
Hóa học thực phẩm |
2 |
230221 |
Hóa sinh học thực phẩm |
3 |
|
230111 |
Hóa sinh thực phẩm |
2 |
||||
15 |
Chưa hoàn thành cả 2 học phần: | SV học thay thế 2 học phần: | ||||
230142 |
Hóa học thực phẩm |
2 |
230221 |
Hóa sinh học thực phẩm |
3 |
|
230111 |
Hóa sinh thực phẩm |
2 |
230253 |
Thực hành hóa sinh học thực phẩm |
1 |
|
16 |
Chưa hoàn thành 1 trong 2 học phần: | SV học thay thế 1 học phần: | ||||
230116 |
Kỹ thuật thực phẩm 1 |
2 |
230225 |
Kỹ thuật thực phẩm |
3 |
|
230117 |
Kỹ thuật thực phẩm 2 |
2 |
||||
17 |
Chưa hoàn thành cả 2 học phần: | SV học thay thế 2 học phần: | ||||
230116 |
Kỹ thuật thực phẩm 1 |
2 |
230225 |
Kỹ thuật thực phẩm |
3 |
|
230117 |
Kỹ thuật thực phẩm 2 |
2 |
230253 |
Thực hành hóa sinh học thực phẩm |
1 |
|
18 |
Chưa hoàn thành 1 trong 2 học phần: | SV học thay thế 1 học phần: | ||||
230114 |
Dinh dưỡng thực phẩm |
2 |
230335 |
Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm |
2 |
|
230115 |
Vệ sinh an toàn thực phẩm |
2 |
||||
19 |
Chưa hoàn thành cả 2 học phần: | SV học thay thế 2 học phần: | ||||
230114 |
Dinh dưỡng thực phẩm |
2 |
230335 |
Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm |
2 |
|
230115 |
Vệ sinh an toàn thực phẩm |
2 |
230332 |
An toàn lao động trong sản xuất thực phẩm |
2 |
|
20 |
230059 |
An toàn lao động |
1 |
230200 |
An toàn lao động |
2 |
230253 |
Thực hành hóa sinh học thực phẩm |
1 |
||||
21 |
230192 |
Hệ thống và các công cụ quản lý chất lượng |
2 |
230338 |
Kiểm soát chất lượng thực phẩm |
3 |
230121 |
Quản lý chất lượng thực phẩm |
2 |
||||
22 |
230203 |
Kiến tập nhà máy |
1 |
230258 |
Chuyên đề thực tế tại doanh nghiệp (CNTP) |
1 |
23 |
230221 |
Hóa sinh học thực phẩm |
3 |
230333 |
Hóa học và hóa sinh thực phẩm |
3 |
24 |
230253 |
Thực hành hóa sinh học thực phẩm |
1 |
230311 |
Thực hành hóa học và hóa sinh thực phẩm |
1 |
25 |
230112 |
Vi sinh thực phẩm |
2 |
230312 |
Vi sinh thực phẩm |
3 |
26 |
230127 |
Phụ gia thực phẩm |
2 |
230309 |
Nguyên liệu và phụ gia thực phẩm |
3 |
27 |
230124 |
Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm |
1 |
230048 |
Thực hành hóa lý |
1 |
28 |
230125 |
Công nghệ sau thu hoạch |
2 |
230342 |
Công nghệ sau thu hoạch và bảo quản thực phẩm |
3 |
29 |
230128 |
Công nghệ chế biến rau quả |
2 |
230345 |
Công nghệ chế biến các sản phẩm rau, củ, quả và ngũ cốc |
3 |
30 |
230130 |
Công nghệ chế biến thịt và thủy sản |
2 |
230344 |
Công nghệ chế biến các sản phẩm từ thịt, cá và sữa |
3 |
31 |
230118 |
Thực hành kỹ thuật thực phẩm |
1 |
230339 |
Thực hành kiểm soát chất lượng thực phẩm |
2 |
32 |
230262 |
Thực hành đánh giá cảm quan thực phẩm |
1 |
230341 |
Thực hành phân tích chất lượng thực phẩm |
1 |
33 |
230133 |
Công nghệ chế biến đường, bánh, kẹo |
2 |
230348 |
Thực hành doanh nghiệp 1 |
3 |
34 |
230151 |
Xử lý số liệu trong hóa học |
2 |
230351 |
Phát triển sản phẩm |
3 |
35 |
230181 |
Hóa polime |
2 |
230337 |
Kỹ thuật bao bì thực phẩm |
3 |
230126 |
Kỹ thuật bao bì thực phẩm |
2 |
||||
230269 |
Kiểm soát chất lượng bao bì thực phẩm |
2 |
||||
36 |
230140 |
Chuyên đề 1 (Thực phẩm) |
2 |
230207 |
Chuyên đề 1: Thực tập CNCBTP |
2 |
230256 |
Chuyên đề 1 (Công nghệ thực phẩm) |
2 |
||||
37 |
230141 |
Chuyên đề 2 (Thực phẩm) |
3 |
230257 |
Chuyên đề 2 (Công nghệ thực phẩm) |
3 |
230204 |
Chuyên đề 2: Phát triển sản phẩm |
3 |
||||
38 |
230131 |
Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
2 |
SV học thay thế 1 trong 4 học phần: | ||
230004 |
Công nghệ lên men |
2 |
||||
230137 |
Công nghệ chế biến dầu mỡ |
2 |
||||
230132 |
Công nghệ chế biến chè, cà phê, ca cao |
2 |
||||
230136 |
Thực phẩm chức năng |
2 |
||||
39 |
Chưa hoàn thành 1 trong 2 học phần: | SV học thay thế 1 học phần: | ||||
230257 |
Chuyên đề 2 (Công nghệ thực phẩm) |
3 |
230351 |
Phát triển sản phẩm |
3 |
|
230252 |
Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu |
2 |
||||
40 |
Chưa hoàn thành cả 2 học phần: | SV học thay thế 1 học phần: | ||||
230257 |
Chuyên đề 2 (Công nghệ thực phẩm) |
3 |
230139 |
Đồ án tốt nghiệp (Thực phẩm) |
5 |
|
230252 |
Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu |
2 |
||||
NGÀNH TRUYỀN THÔNG VÀ MẠNG MÁY TÍNH | ||||||
1 |
229036 |
Lý thuyết đồ thị |
3 |
229083 |
Công nghệ mạng nâng cao |
3 |
2 |
229012 |
Đồ án cơ sở ngành |
1 |
229081 |
Đồ án cơ sở ngành (Mạng máy tính) |
1 |
3 |
229011 |
Đồ án chuyên ngành |
1 |
229082 |
Đồ án chuyên ngành (Mạng máy tính) |
1 |
4 |
229067 |
Truyền thông đa phương tiện |
2 |
229084 |
Bảo mật Internet |
2 |
5 |
229066 |
Kỹ thuật truyền số liệu |
3 |
229116 |
Truyền dữ liệu |
3 |
6 |
229071 |
Thiết bị truyền thông |
3 |
229136 |
Thiết bị hạ tầng mạng cơ bản |
3 |
7 |
229128 |
Thiết bị hạ tầng mạng (CCNA1) |
3 |
|||
8 |
229087 |
Thiết bị hạ tầng mạng (CCNA1) |
3 |
|||
9 |
229083 |
Công nghệ mạng nâng cao |
3 |
229143 |
Chuyên đề thiết bị hạ tầng mạng nâng cao |
3 |
10 |
229119 |
CCNA2 |
3 |
|||
11 |
229125 |
Thiết bị hạ tầng mạng nâng cao (CCNA2) |
3 |
|||
12 |
229034 |
Lập trình hướng đối tượng (Tin) |
3 |
229121 |
Chuyên đề thực tế tại doanh nghiệp (Tin) |
1 |
229019 |
Lập trình hướng đối tượng |
2 |
||||
13 |
229069 |
Hệ điều hành Linux |
3 |
229121 |
Chuyên đề thực tế tại doanh nghiệp (Tin) |
1 |
229097 |
Hệ điều hành Linux |
2 |
||||
14 |
229068 |
Thiết kế mạng máy tính |
3 |
229120 |
Thiết kế mạng máy tính |
2 |
229090 |
Chuyên đề thực tập 1 |
1 |
||||
15 |
229086 |
Cấu trúc rời rạc |
2 |
229129 |
Cấu trúc rời rạc |
3 |
16 |
229022 |
Mạng máy tính |
2 |
229132 |
Mạng máy tính |
3 |
17 |
229003 |
Cài đặt và quản trị mạng |
3 |
229135 |
Quản trị mạng cơ bản |
3 |
18 |
229110 |
Quản trị mạng |
3 |
|||
19 |
229111 |
Quản trị mạng Linux |
2 |
229142 |
Quản trị mạng Linux |
2 |
20 |
229072 |
An ninh mạng |
3 |
229138 |
An ninh mạng cơ bản |
3 |
21 |
229075 |
Quản trị Web - Mail Server |
2 |
229144 |
Chuyên đề quản trị Web-Mail server |
2 |
22 |
222003 |
Đại số tuyến tính |
2 |
229067 |
Truyền thông đa phương tiện |
2 |
NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ, TRUYỀN THÔNG | ||||||
1 |
228130 |
Thiết bị viễn thông đầu cuối |
2 |
228170 |
Chuyên đề công nghệ tự động |
3 |
2 |
228145 |
Xử lý tín hiệu số |
2 |
|||
3 |
228136 |
Hệ thống thu phát vô tuyến |
2 |
228144 |
Lý thuyết thông tin và mã hóa |
2 |
4 |
228133 |
Thực hành mạng máy tính, viễn thông |
2 |
228274 |
Chuyên đề kỹ thuật cảm biên |
2 |
5 |
228129 |
Mạng di động và sửa chữa |
1 |
228070 |
Thực tập vi điều khiển |
2 |
6 |
228132 |
Mạng máy tính, viễn thông |
2 |
228311 |
Lắp đặt hệ thống an ninh |
3 |
7 |
228282 |
Mạng máy tính, viễn thông |
3 |
|||
8 |
228150 |
Mạng truyền thông di động |
3 |
228171 |
Chuyên đề công nghệ viễn thông |
3 |
9 |
228137 |
Mạng viễn thông |
2 |
228312 |
Thực tập mạng truyền dẫn |
3 |
10 |
228146 |
Thực tập ghép kênh tín hiệu |
2 |
|||
11 |
228135 |
Truyền số liệu |
2 |
228283 |
Truyền số liệu |
3 |
228163 |
Chuyên đề công nghệ điện tử |
2 |
||||
12 |
228147 |
Thực tập truyền số liệu |
2 |
228308 |
Thực tập điện tử nâng cao |
3 |
13 |
228058 |
Thực tập điện tử nâng cao |
2 |
|||
14 |
228140 |
Thông tin quang và vi ba số |
3 |
228284 |
Thực tập sửa chữa thiết bị viễn thông |
3 |
15 |
228240 |
Thực hành xử lý tín hiệu số trên Matlab |
1 |
228014 |
Đồ án vi điều khiển |
1 |
16 |
228139 |
Thông tin di động |
3 |
228285 |
Thông tin di động |
2 |
228286 |
Thông tin quang và vi ba số |
2 |
||||
17 |
228142 |
Kỹ thuật chuyển mạch |
3 |
228035 |
Kỹ thuật số 2 (Chuyên đề kỹ thuật cảm biến) |
1 |
228180 |
Kỹ thuật chuyển mạch |
2 |
||||
18 |
228286 |
Thông tin quang và vi ba số |
2 |
228309 |
Hệ thống thông tin quang |
2 |
19 |
228141 |
Ghép kênh tín hiệu |
2 |
228310 |
Ghép kênh tín hiệu |
3 |
NGÀNH TIẾNG ANH | ||||||
1 |
224201 |
Speaking |
3 |
224301 |
Nói 1 |
3 |
2 |
224206 |
Business speaking |
3 |
224317 |
Nói 2 |
3 |
3 |
224203 |
Writing |
3 |
224303 |
Viết 1 |
3 |
4 |
224209 |
Business writing - grammar |
3 |
224319 |
Viết 2 |
3 |
5 |
224202 |
Listening |
3 |
224302 |
Nghe 1 |
3 |
6 |
224339 |
TOEIC - Nghe 1 |
3 |
|||
7 |
224207 |
Business listening |
3 |
224316 |
Nghe 2 |
3 |
8 |
224341 |
TOEIC - Nghe 2 |
3 |
|||
9 |
224204 |
Reading |
3 |
224304 |
Đọc 1 |
3 |
10 |
224340 |
TOEIC - Đọc 1 |
3 |
|||
11 |
224208 |
Business reading |
3 |
224318 |
Đọc 2 |
3 |
12 |
224342 |
TOEIC - R/C 2 |
3 |
|||
13 |
224205 |
Grammar |
3 |
224305 |
Ngữ pháp |
3 |
14 |
222031 |
Ngôn ngữ học so sánh đối chiếu |
3 |
229029 |
Tin học đại cương |
3 |
15 |
224210 |
English pronunciation |
3 |
224310 |
Phát âm |
3 |
16 |
224211 |
Foundation skills of translation |
3 |
224311 |
Biên dịch |
3 |
17 |
224327 |
Biên dịch |
2 |
|||
18 |
224311 |
Biên dịch |
3 |
224327 |
Biên dịch |
2 |
224359 |
Tiếng Anh chuyên ngành kế toán |
2 |
||||
19 |
224328 |
Đọc thương mại 1 |
2 |
226058 |
Logistics |
2 |
20 |
224212 |
Fundamentals of Marketing |
3 |
224357 |
Đọc thương mại |
3 |
21 |
224308 |
Đọc 3 |
3 |
|||
22 |
224329 |
Đọc thương mại 2 |
2 |
|||
23 |
224063 |
Đọc TOEIC 3 |
3 |
|||
24 |
224213 |
English presentation |
3 |
226165 |
Quản trị chiến lược |
3 |
25 |
224313 |
Kỹ năng thuyết trình bằng tiếng Anh |
3 |
|||
26 |
224214 |
Foundation skills of interpretation |
3 |
224312 |
Phiên dịch |
3 |
27 |
224312 |
Phiên dịch |
3 |
224335 |
Phiên dịch |
2 |
224336 |
Tiếng Anh giao tiếp qua điện thoại |
2 |
||||
28 |
224215 |
Business translation |
3 |
224314 |
Biên dịch thương mại |
3 |
29 |
224331 |
Nghe thương mại 1 |
2 |
224359 |
Tiếng Anh chuyên ngành kế toán |
2 |
30 |
224216 |
Business research methodology |
3 |
224354 |
Nghe thương mại |
3 |
31 |
224307 |
Nghe 3 |
3 |
|||
32 |
224233 |
Advanced business interpretation |
2 |
|||
33 |
224332 |
Nghe thương mại 2 |
2 |
|||
34 |
224061 |
Nghe TOEIC 3 |
3 |
|||
35 |
224217 |
Principles of financial accounting |
3 |
226070 |
Thanh toán quốc tế |
3 |
36 |
224218 |
Business interpretation |
3 |
224352 |
Nói thương mại |
4 |
37 |
224306 |
Nói 3 |
3 |
|||
38 |
224352 |
Nói thương mại |
4 |
224355 |
Nói thương mại |
3 |
226041 |
Tâm lý kinh doanh |
2 |
||||
39 |
224362 |
Toeic - Nói 3 |
3 |
224355 |
Nói thương mại |
3 |
40 |
224219 |
Marketing strategies |
2 |
224325 |
Tiếng Anh chuyên ngành logistics |
2 |
41 |
224235 |
English for logistics |
2 |
|||
42 |
224234 |
Business law |
3 |
224353 |
Viết thương mại |
4 |
43 |
224309 |
Viết 3 |
3 |
|||
44 |
224232 |
Entrepreneuship |
3 |
|||
45 |
224353 |
Viết thương mại |
4 |
224356 |
Viết thương mại |
3 |
226103 |
Thủ tục hải quan hàng hóa XNK |
2 |
||||
46 |
224364 |
Toeic - Viết 3 |
3 |
224356 |
Viết thương mại |
3 |
47 |
224220 |
Human resource management |
3 |
226141 |
Quản trị nhân sự |
3 |
48 |
224221 |
International business management |
3 |
226074 |
Thương mại điện tử |
3 |
49 |
224326 |
Văn hóa Mỹ |
3 |
|||
50 |
224226 |
Office skills |
2 |
229030 | Tin học văn phòng |
2 |
51 |
224227 |
American culture |
2 |
|||
52 |
224228 |
British culture |
2 |
|||
53 |
224229 |
Foreign trade |
2 |
|||
54 |
224230 |
Graduation internship |
4 |
224345 |
Thực tập tốt nghiệp |
5 |
55 |
224323 |
Thực tập tốt nghiệp |
4 |
|||
56 |
224231 |
Graduation paper |
5 |
224324 |
Khóa luận tốt nghiệp |
5 |
57 |
226099 |
Giao dịch thương mại quốc tế |
2 |
226156 |
Giao dịch thương mại quốc tế |
3 |
58 |
224343 |
Chuyên đề 1: Tham quan doanh nghiệp |
1 |
224358 |
Chuyên đề thực tế tại doanh nghiệp (Tiếng Anh) |
1 |
59 |
222030 |
Dẫn luận ngôn ngữ |
2 |
222017 |
Tiếng Việt thực hành B |
2 |
60 |
224001 |
TOEIC 1 |
3 |
224103 |
Anh văn cơ bản |
4 |
61 |
224002 |
TOEIC 2 |
3 |
224003 |
Anh văn 1 |
3 |
62 |
224012 |
TOEIC 3 |
2 |
224004 |
Anh văn 2 |
3 |
63 |
224013 |
TOEIC 4 |
2 |
224016 |
Anh văn 3 |
3 |
64 |
224346 |
TOEIC - Nghe 3 |
2 |
224331 |
Nghe thương mại 1 |
2 |
65 |
224347 |
TOEIC - Nghe 4 |
2 |
224332 |
Nghe thương mại 2 |
2 |
66 |
224348 |
TOEIC - Nói 3 |
4 |
224352 |
Nói thương mại |
4 |
67 |
224350 |
TOEIC - Đọc 3 |
2 |
224328 |
Đọc thương mại 1 |
2 |
68 |
224351 |
TOEIC - Đọc 4 |
2 |
224329 |
Đọc thương mại 2 |
2 |
69 |
224349 |
TOEIC - Viết 3 |
4 |
224353 |
Viết thương mại |
4 |
70 |
224360 |
Quản trị nhân sự (Tiếng Anh) |
3 |
226141 |
Quản trị nhân sự |
3 |
71 |
224321 |
Tiếng Anh Tài chính ngân hàng |
2 |
224391 |
Tiếng Anh giao tiếp văn phòng |
2 |
72 |
224359 |
Tiếng Anh chuyên ngành kế toán |
2 |
|||
73 |
224336 |
Tiếng Anh giao tiếp qua điện thoại |
2 |
|||
74 |
Chưa hoàn thành 1 trong 4 học phần: | SV học thay thế 1 trong 2 học phần: | ||||
224222 |
English for accounting |
2 |
224336 |
Tiếng Anh giao tiếp qua điện thoại |
2 |
|
224223 |
English for business correspondence |
2 |
||||
224224 |
English for finance and banking |
2 |
224321 |
Tiếng Anh Tài chính ngân hàng |
2 |
|
224225 |
Intercultural business communication |
2 |
||||
75 |
SV chọn 2 trong 4 học phần: | SV học thay thế 2 trong 5 học phần: | ||||
226047 |
Quản trị bán hàng |
2 |
226035 |
Soạn thảo văn bản |
2 |
|
224390 |
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học (Tiếng Anh) |
2 |
222002 |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
2 |
|
224391 |
Tiếng Anh giao tiếp văn phòng |
2 |
226018 |
Nghệ thuật lãnh đạo |
2 |
|
226025 |
Quản trị hành chính văn phòng |
2 |
222013 |
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học |
2 |
|
|
|
222017 |
Tiếng Việt thực hành B |
2 |